1. Dùng danh từ để bổ nghĩa cho một danh từ

Như chúng ta đã học về cụm danh từ ở bài Cấu trúc câu tiếng Anh chi tiết, một danh từ có thể được một danh từ khác bổ nghĩa cho nó.

Nói một cách cụ thể hơn, chúng ta có thể dùng một danh từ A bổ nghĩa cho một danh từ B khi muốn nói về chức năng hoặc phân loại cho danh từ B theo một cách nào đó. Ví dụ:

  • kitchen window = cửa sổ nhà bếp
  • car key = chìa khóa xe hơi
  • door bell = chuông cửa
  • history teacher = giáo viên (dạy) lịch sử
  • ice bucket = xô (đựng) nước đá
  • gold watch = đồng hồ đeo tay bằng vàng
  • silver ring = chiếc nhẫn bằng bạc
  • lunch box = hộp (đựng) đồ ăn trưa
  • coffee spoon = thìa cà phê
  • ballet shoes = giày (múa) ba lê
  • emergency room = phòng cấp cứu

Ice bucket Car key

Lưu ý:

  • Nếu danh từ bổ nghĩa là một danh từ đếm được, chúng ta phải dùng dạng số ít.

Ví dụ: cars = những chiếc xe

  • Cách dùng đúng: car keys (những chiếc chìa khóa của những chiếc xe)
  • Cách dùng sai: cars keys

Ví dụ: six months = sáu tháng

  • Cách dùng đúng: six-month contract (hợp đồng sáu tháng)
  • Cách dùng sai: six-months contract

 

  • Nếu danh từ bổ nghĩa là một danh từ bắt buộc dùng ở dạng số nhiều, chúng ta phải dùng dạng số nhiều.

Ví dụ: earnings = doanh thu

  • Cách dùng đúng: earnings projection (dự toán doanh thu)
  • Cách dùng sai: earning projection

Một số danh từ chỉ có dạng số nhiều tiêu biểu:

  • Các loại quần: jeans, trousers, pants, panties, shorts, trunks, tights.
  • Các loại kính mắt: glasses, sunglasses, binoculars, goggles.
  • Các loại vật dụng bao gồm 2 phần: pliers, scissors, tweezers, headphones, earphones.
  • Tài sản, tiền bạc: funds, valuables, earnings.