Ai đang luyện thi IELTS hay sắp thi chắc cũng đều tò mò muốn biết thang điểm IELTS như thế nào để còn có chiến lược luyện thi tốt hơn đúng không nào!
Ví dụ như bạn nào đang nhắm đến mục tiêu là IELTS 7.0 thì số câu làm đúng-sai là bao nhiêu?
Để biết chính xác số câu cần làm đúng là bao nhiêu thì các bạn hãy cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày tìm hiểu thang điểm IELTS và cách tính điểm IELTS bên dưới nhé!
Mục lục
1. Thang điểm IELTS
Như các bạn đã biết, Cấu trúc đề thi IELTS bao gồm có 4 bài thi là:
- Bài thi Nghe (IELTS Listening)
- Bài thi Đọc (IELTS Reading)
- Bài thi Viết (IELTS Writing)
- Bài thi Nói (IELTS Speaking)
Với mỗi bài thi, điểm của bạn sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến 9: 0 <= your band score <= 9.
Band điểm IELTS của bạn sẽ là trung bình cộng của điểm 4 bài thi này, làm tròn đến 0.5 gần nhất. Chúng ta hãy lấy 3 ví dụ để làm rõ việc làm tròn điểm cuối cùng nhé:
Điểm Listening | Điểm Reading | Điểm Writing | Điểm Speaking | Điểm IELTS | Giải thích |
---|---|---|---|---|---|
7 | 7 | 6 | 6 | 6.5 | (7 + 7 + 6 + 6) / 4 = 6.5. Điểm này không cần làm tròn. |
6 | 5.5 | 5 | 6 | 5.5 | (6 + 5.5 + 5 + 6) / 4 = 5.625. Điểm này là điểm lẻ nên cần làm tròn. Hai mốc điểm xung quanh nó là 5.5 và 6. Vì gần 5.5 hơn nên sẽ làm tròn thành 5.5. |
7 | 6.5 | 5 | 6.5 | 6.5 |
(7 + 6.5 + 5 + 6.5) / 4 = 6.25 |
Điểm IELTS cao nhất sẽ là: (9 + 9 + 9 + 9) / 4 = 9 điểm.
Điểm IELTS thấp nhất là 0! (Điểm này chỉ xảy ra khi thí sinh không đi thi)
Ở các phần tiếp theo, chúng ta sẽ nói về cách tính điểm IELTS cho các Bài thi thành phần.
Nhưng trước khi qua các phần đó, chúng ta cũng làm rõ một điểm sau về thuật ngữ tiếng Anh:
- Trong cách sử dụng của Website chính thức của Tổ chức IELTS (ielts.org) thì cụm từ dùng để chỉ điểm IELTS mà chúng ta nói ở trên là: IELTS Band score (chứ không chỉ là IELTS score). Từ "band" ở đây ám chỉ là đây không phải là điểm trực tiếp (tức là bạn làm đúng bao nhiêu câu hỏi) mà là điểm đã được chuyển đổi. "Band" có nghĩa là một khoảng (= range).
- Còn từ dùng để chỉ số câu bạn làm đúng trong mỗi bài thi là "Raw score" (điểm thô, điểm gốc). "Thô" hiểu theo nghĩa là chưa được biến đổi, tức là bạn làm đúng 10 câu thì điểm thô của bạn là 10.
Trong các bài viết ở Tiếng Anh Mỗi Ngày, nhiều khi chúng ta sẽ dùng từ "điểm" để ám chỉ cả "band score" và "raw score". Tùy vào ngữ cảnh, bạn sẽ hiểu đúng ý mình muốn nói đến là "band score" hay "raw score".
2. Bảng quy đổi điểm IELTS Listening
Nếu bạn đã đọc phần Cấu trúc đề thi IELTS Listening thì bạn đã biết là:
- Bài thi IELTS Listening có 40 câu hỏi.
- Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm (trả lời sai không có điểm, những cũng không bị trừ điểm).
(Chú ý: Phần IELTS Listening của IELTS Academic và IELTS General Training giống nhau 100%)
Như vậy, raw score của bài thi Listening sẽ nằm trong khoảng từ 0 đến 40.
Sau khi tính được mình đúng bao nhiêu câu, bạn hãy dùng bảng quy đổi điểm IELTS Listening sau để đổi ra band score của mình.
IELTS Listening Raw score (Số câu làm đúng phần Listening) |
IELTS Listening Band score (Điểm IELTS cho phần Listening) |
---|---|
39–40 | 9 |
37–38 | 8.5 |
35–36 | 8 |
32–34 | 7.5 |
30–31 | 7 |
26–29 | 6.5 |
23–25 | 6 |
18–22 | 5.5 |
16–17 | 5 |
13–15 | 4.5 |
11–12 | 4 |
8–10 | 3.5 |
6–7 | 3 |
4–5 | 2.5 |
Lưu ý rằng, đây chỉ là bảng quy đổi điểm để bạn tham khảo[1], chứ không phải đề thi nào cũng cùng một bảng quy đổi điểm cho phần Listening giống 100% như bảng ở trên. Trong thực tế, sai khác của mỗi đề sẽ có thể khiến điểm quy đổi lệch khoảng 0.5 so với bảng điểm ở trên.
Từ bảng quy đổi trên, chúng ta sẽ thấy có 2 band score khá đặc biệt là:
- Mức 6.5: tương ứng với khoảng raw score 26–29 (nghĩa là bạn làm đúng 26 câu cũng được band 6.5, mà bạn làm đúng 29 câu cũng có band 6.5 IELTS Listening!)
- Mức 5.5: tương ứng với khoảng raw score 18–22 (nghĩa là bạn làm đúng 18 câu cũng được band 5.5, mà bạn làm đúng 22 câu cũng có band 5.5 IELTS Listening!)
Đây cũng là một phần lí do vì sao bạn sẽ thấy mức 5.5 hay 6.5 IELTS band score khá là thường gặp.
3. Bảng quy đổi điểm IELTS Reading
Cấu trúc bài thi IELTS Reading của Academic và General Training đều có 40 câu hỏi.
Tuy nhiên bài thi IELTS Reading của Academic và General Training khác nhau về nội dung, và do đó bảng quy đổi điểm cũng khác nhau.
Bảng quy đổi điểm IELTS Academic Reading:
IELTS Academic Reading Raw score (Số câu làm đúng phần Reading) |
IELTS Academic Band score (Điểm IELTS cho phần Reading) |
---|---|
39–40 | 9 |
37–38 | 8.5 |
35–36 | 8 |
33–34 | 7.5 |
30–32 | 7 |
27–29 | 6.5 |
23–26 | 6 |
19–22 | 5.5 |
15–18 | 5 |
13–14 | 4.5 |
10–12 | 4 |
8–9 | 3.5 |
6–7 | 3 |
4–5 | 2.5 |
Bảng quy đổi điểm IELTS General Training Reading:
IELTS General Training Reading Raw score (Số câu làm đúng phần Reading) |
IELTS General Training Band score (Điểm IELTS cho phần Reading) |
---|---|
40 | 9 |
39 | 8.5 |
37–38 | 8 |
36 | 7.5 |
34–35 | 7 |
32–33 | 6.5 |
30–31 | 6 |
27–29 | 5.5 |
23–26 | 5 |
19–22 | 4.5 |
15–18 | 4 |
12–14 | 3.5 |
9–11 | 3 |
6–8 | 2.5 |
4. Tiêu chí chấm điểm IELTS Writing
Nếu bạn đã đọc phần chia sẻ về Cấu trúc đề thi IELTS Writing, bạn đã biết là phần Viết IELTS bao gồm 2 bài viết: Task 1 & Task 2.
(Cả IELTS Academic và IELTS General Training đều có 2 chủ đề viết, tuy nhiên chủ đề sẽ khác nhau. Bạn có thể xem lại chi tiết ở link trên).
Do phần này là phần viết nên sẽ không có một bảng quy đổi điểm rõ ràng như phần làm bài Listening và Reading ở trên. Thay vào đó, bạn cần nắm 4 tiêu chí chấm điểm chính thức sau:
Tiêu chí chấm điểm | Giải thích |
---|---|
(For Task 1) Task Achievement (For Task 2) Task Response |
Tiêu chí này tóm gọn là bạn có hoàn thành được đúng và đủ các yêu cầu của đề bài hay không
|
Coherence and Cohesion |
|
Lexical Resource |
Đây là tiêu chí về từ vựng. Một số điểm chính:
|
Grammatical Range and Accuracy |
Đây là tiêu chí về ngữ pháp. Một số điểm chính:
|
Theo IELTS.org, cả 4 tiêu chí trên sẽ có cùng tầm quan trọng. Sau khi chấm điểm cho mỗi tiêu chí, điểm bài viết của bạn sẽ là điểm trung bình của các điểm cho 4 tiêu chí trên.
Để biết rõ chi tiết cách những đòi hỏi cụ thể cho từng band điểm IELTS, bạn hãy tham khảo 2 file pdf dưới đây từ chính Web IELTS chính thức IELTS.org:
- IELTS Writing Task 1: Mô tả tiêu chí cho từng band score
- IELTS Writing Task 2: Mô tả tiêu chí cho từng band score
5. Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking
Qua bài chia sẻ về Cấu trúc bài IELTS Speaking, chúng ta đã biết là bài thi Nói IELTS gồm 3 phần ngắn.
Dưới đây là 4 tiêu chí chấm điểm cho phần IELTS Speaking (áp dụng cho cả 3 phần).
- Fluency and Coherence
- Lexical Resource
- Grammatical Range and Accuracy
- Pronunciation
Nếu bạn đã đọc phần giải thích cho các tiêu chí chấm điểm IELTS Writing thì bạn đã nắm rõ các tiêu chí này. Dưới đây chúng ta nói thêm về 2 khía cạnh của riêng IELTS Speaking:
- Fluency (Trôi chảy): đánh giá về tốc độ nói của bạn: có bị đứt quãng? có phải dừng lại nhiều để tìm cách diễn đạt ý của mình?
- Pronunciation (Phát âm): đánh giá việc bạn có phát âm từ đúng hay không; và nếu bạn phát âm đúng, thì việc hiểu được từ mà bạn đang nói phải dễ dàng.
Bạn có thể xem thêm tiêu chí đánh giá chi tiết cho phần IELTS Speaking ở file pdf này của IELTS.org.
Đăng nhập để tiếp tục học
Bạn cần Đăng nhập, hoặc tạo một tài khoản mới (miễn phí) để xem toàn bộ nội dung bài học này.
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết