Trong một câu, chúng ta có thể nhận biết mệnh đề trạng ngữ một cách khá dễ dàng nhờ vào một dấu hiệu rõ ràng: nếu chúng ta thấy có liên từ phụ thuộc (ví dụ như before, after, because, although,...) và theo sau nó là một mệnh đề, thì đó chính là mệnh đề trạng ngữ.

Tuy nhiên, mệnh đề trạng ngữ khi được rút gọn thì có một số trường hợp lược bỏ luôn cả liên từ phụ thuộc, nên không còn dấu hiệu rõ ràng đó nữa. Khi gặp những trường hợp này, chúng ta sẽ có thể cảm thấy khó hiểu.

Bài viết này sẽ giúp các bạn nhận biết được các trường hợp rút gọn mệnh đề trạng ngữ này, để việc đọc hiểu tiếng Anh tốt hơn!

 

1. Trường hợp rút gọn mệnh đề trạng ngữ thông thường

Chúng ta có thể nhận biết các trường hợp rút gọn thông thường khá dễ dàng, vì liên từ phụ thuộc chưa bị lược bỏ. Ví dụ như:

  • I always brush my teeth before going to bed.
    Tôi luôn luôn đánh răng trước khi đi ngủ.

  • While unhappy with the working condition, he continued working for the company.
    Mặc dù không hài lòng về điều kiện làm việc, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc cho công ty.

  • The company reduced work hours to 7 hours a day. Although a minor change, this has made employees much happier.
    Công ty giảm giờ làm việc xuống còn 7 giờ mỗi ngày. Mặc dù là một thay đổi nhỏ, điều này đã làm cho các nhân viên vui vẻ hơn nhiều.


I always brush my teeth before going to bed.

 

2. Trường hợp rút gọn lược bỏ liên từ

Có một số trường hợp khi rút gọn mệnh đề trạng ngữ, ta lược bỏ liên từ, lược bỏ chủ ngữ, và biến đổi động từ của mệnh đề trạng ngữ thành dạng V-ing. Vì vậy, đôi khi ta thấy V-ing nằm “trơ trọi” trong câu một cách bất thường.

Bình thường, V-ing được sử dụng trong cấu trúc của các thì tiếp diễn (to be + V-ing) hoặc cấu trúc của các động từ khác (enjoy + V-ing, hate + V-ing,...). Nếu thấy V-ing nằm ở những vị trí “bất thường” trong câu, thì đó có thể là rút gọn mệnh đề trạng ngữ.

V-ing ở đầu câu

Nếu V-ing đứng ở đầu câu, và sau đó có dấu phẩy, thì đó chính là rút gọn mệnh đề trạng ngữ.

  • Rút gọn: Running continuously for 30 minutes, he was out of breath.
    Đầy đủ: Because he was running continuously for 30 minutes, he was out of breath.
    Dịch nghĩa: Bởi vì đã chạy bộ liên tục trong 30 phút, anh ấy không thở nổi.

  • Rút gọn: Taking a key out of his pocket, he unlocked the door.
    Đầy đủ: After he took a key out of his pocket, he unlocked the door.
    Dịch nghĩa: Sau khi lấy chìa khóa ra từ túi, anh ấy mở khóa cửa.


Taking a key out of his pocket, he unlocked the door.

Tuy nhiên ta cũng nên chú ý, không để bị nhầm lẫn với một trường hợp khác mà V-ing cũng đứng đầu câu, nhưng lại đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

Hãy cùng so sánh 2 ví dụ sau:

  • Running continuously for 30 minutes, he was out of breath.
    (Bởi vì) đã chạy bộ liên tục trong 30 phút, anh ấy không thở nổi.

  • Running continuously for 30 minutes must be really tiring.
    Chạy bộ liên tục trong 30 phút chắc hẳn là rất mệt.

Trong ví dụ thứ nhất, cụm “running continuously for 30 minutes” là mệnh đề trạng ngữ rút gọn, vì nó có chức năng bổ sung thêm thông tin nền cho câu chính “he was out of breath”. Hay nói cách khác, câu “he was out of breath” đã có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ, chúng ta chỉ nói thêm về lý do của hành động “was out of breath” mà thôi. Nếu không có “running continuously for 30 minutes” thì câu vẫn đúng ngữ pháp và có thể hiểu được.

Còn trong ví dụ thứ hai, cụm “running continuously for 30 minutes” là chủ ngữ, và “must be really tiring” là vị ngữ. Cụm “running continuously for 30 minutes” là bắt buộc phải có, vì nếu không thì câu sẽ không đúng ngữ pháp (thiếu chủ ngữ) và không thể hiểu được.

Vì vậy, để phân biệt 2 trường hợp này, ta xác định xem:

  • Nếu bỏ cụm V-ing ở đầu câu đi mà câu vẫn có đầy đủ chủ ngữ và vị ngữ → thì cụm V-ing này chính là mệnh đề trạng ngữ rút gọn.
  • Nếu bỏ cụm V-ing ở đầu câu đi mà câu bị mất chủ ngữ → thì cụm V-ing này chính là chủ ngữ của câu.


Running continuously for 30 minutes, he was out of breath.

V-ing ở giữa câu

Nếu V-ing đứng ở vị trí “bất thường” ở giữa câu, thì đó có khả năng là rút gọn mệnh đề trạng ngữ mang ý nghĩa “trong khi”:

  • Rút gọn: Kevin fell asleep watching TV.
    Đầy đủ: Kevin fell asleep while he was watching TV.
    Dịch nghĩa: Kevin ngủ thiếp đi trong khi đang xem TV.

  • Rút gọn: Joe had an accident driving to work yesterday.
    Đầy đủ: Joe had an accident while he was driving to work yesterday.
    Dịch nghĩa: Joe gặp tai nạn trong lúc lái xe đi làm hôm qua.


Joe had an accident driving to work yesterday.

Lưu ý, ở ví dụ thứ hai, V-ing rất giống với trường hợp rút gọn mệnh đề quan hệ (dấu hiệu V-ing theo ngay sau một danh từ), nhưng đây chỉ là trùng hợp.

Để phân biệt giữa 2 trường hợp, chúng ta nên xét ý nghĩa: 

  • Nếu động từ V-ing là hành động của chủ ngữ, thì đó là rút gọn mệnh đề trạng ngữ.
  • Nếu động từ V-ing là hành động của danh từ đứng trước nó, thì đó là rút gọn mệnh đề quan hệ.

Ví dụ:

  • The police officer broke his arm pursuing a thief.
    Pursuing a thief (đuổi theo một tên trộm) chỉ có thể là hành động của the police officer (cảnh sát) chứ không thể là hành động của his arm (tay anh ấy)
    → V-ing là hành động của chủ ngữ.
    → Đây là rút gọn mệnh đề trạng ngữ.

  • The police officer spotted a thief trying to run away from the scene.
    Trying to run away from the scene (cố gắng chạy thoát khỏi hiện trường) chỉ có thể là hành động của a thief (một tên trộm) chứ không thể là hành động của the police officer (cảnh sát).
    → V-ing là hành động của danh từ đứng trước nó.
    → Đây là rút gọn mệnh đề quan hệ.


The police officer spotted a thief trying to run away from the scene.

 

3. Luyện tập một số câu phức tạp hơn

Để phân tích các câu tiếng Anh dễ dàng hơn, chúng ta cần nhớ lại “nguyên tắc vàng”:

Mỗi câu đơn chỉ có một động từ chính.
Nếu một câu có nhiều động từ chính thì đó là một câu ghép từ nhiều câu đơn lại với nhau.

 

Bài tập 1:

You should check the name on the tag when claiming your baggage.

Giải đáp:

Trước tiên, ta cần xác định động từ chính trong câu. Trong câu này, chỉ có 1 động từ chia thì (should check), nên đây cũng là động từ chính của câu.

Chúng ta thấy có V-ing claiming theo ngay sau liên từ phụ thuộc when. Đây chính là dấu hiệu của rút gọn mệnh đề trạng ngữ. Nếu có mệnh đề trạng ngữ đầy đủ: when you claim your baggage.

Kết luận lại, câu này sẽ có cấu trúc như sau:
You + should check + the name on the tag + when claiming your baggage.
Bạn + nên kiểm tra + tên trên thẻ + khi nhận hành lý của mình.
[Chủ ngữ] + [Động từ chính] + [Tân ngữ] + [Thông tin nền (mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian)]


You should check the name on the tag when claiming your baggage.

 

Bài tập 2:

Having finished his homework, the boy went to the park to play football with his friends.

Giải đáp:

Trước tiên, ta cần xác định động từ chính trong câu. Trong câu này, chỉ có 1 động từ chia thì (went), nên đây cũng là động từ chính của câu.

Ta thấy có cụm V-ing đứng ở đầu mệnh đề (having finished his homework) nên V-ing này có khả năng đây là mệnh đề trạng ngữ rút gọn, hoặc có khả năng là chủ ngữ của câu. Nếu bỏ cả cụm V-ing này thì câu vẫn có đầy đủ chủ ngữ (the boy) - vị ngữ (wanted to play football with his friends) nên ta suy ra cụm V-ing này không phải là chủ ngữ mà là mệnh đề trạng ngữ rút gọn.

Kết luận lại, câu này sẽ có cấu trúc như sau:
Having finished his homework, + the boy + went + to the park + to play football with his friends.
Sau khi làm xong bài tập về nhà, + cậu bé + đi + đến công viên + để chơi bóng đá với bạn.
[Thông tin nền (thời gian)], + [Chủ ngữ] + [Động từ chính] + [Thông tin nền (hướng của hành động)] + [Thông tin nền (mục đích)].

Trong câu trên, mệnh đề trạng ngữ rút gọn được dùng để nói về hành động diễn ra trước hành động trong mệnh đề chính: làm bài tập về nhà → đến công viên chơi bóng đá.


Having finished his homework, the boy went to the park to play football with his friends.

 

Bài tập 3:

Forgetting to bring an umbrella, Jane got wet walking home in the rain.

Giải đáp:

Trước tiên, ta cần xác định động từ chính trong câu. Trong câu này, chỉ có 1 động từ chia thì (got), nên đây cũng là động từ chính của câu.
Ta thấy trong câu này có 2 V-ing đứng ở vị trí “bất thường”:

  • Đầu câu: forgetting
  • Giữa câu: walking

Cụm V-ing ở đầu câu có khả năng là mệnh đề trạng ngữ rút gọn, hoặc có khả năng là chủ ngữ của câu. Nếu bỏ cả cụm V-ing này thì câu vẫn có đầy đủ chủ ngữ (Jane) - vị ngữ (got wet walking home in the rain) nên ta suy ra cụm V-ing này không phải là chủ ngữ mà là mệnh đề trạng ngữ rút gọn.

Cụm V-ing ở giữa câu nằm ở một vị trí “bất thường”, nên nó là mệnh đề trạng ngữ rút gọn.

Kết luận lại, câu này sẽ có cấu trúc như sau:
Forgetting to bring an umbrella, + Jane + got + wet + walking home in the rain.
Vì quên mang theo dù, + Jane + đã bị + ướt người + khi đi bộ về nhà.
[Thông tin nền (lý do)], + [Chủ ngữ] + [Động từ chính] + [Tính từ đi theo linking verb] + [Thông tin nền (thời gian)]

Trong câu trên, mệnh đề trạng ngữ rút gọn ở đầu câu được dùng để nói về lý do mà hành động trong mệnh đề chính xảy ra: vì quên mang dù → nên bị ướt.

Còn mệnh đề trạng ngữ rút gọn ở giữa câu được dùng để nói về thời gian mà hành động trong mệnh đề chính xảy ra: bị ướt trong khi đi bộ.


Forgetting to bring an umbrella, Jane got wet walking home in the rain.

 

Hy vọng rằng các kiến thức và bài tập ứng dụng ở trên đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về mệnh đề trạng ngữ rút gọn và cách để nhận biết chúng ở trong câu!

Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈