Cụm động từ chủ đề động vật

1/ chicken out: rút lui, không dám làm việc gì đó

Vd: We were going to go bungee jumping, but Sandra chickened out at the last minute.

(Chúng tôi định đi nhảy bungee, nhưng Sandra rút lui vào phút cuối.)

 

2/

*duck out: lẻn ra; rời khỏi một cách âm thầm, không gây chú ý

Vd:  If I can I'll duck out of the office early.

(Nếu có thể, tôi sẽ trốn về sớm.)

 

*duck out: trốn tránh việc gì

Vd: You can't duck out of your responsibilities.

(Anh không thể trốn tránh trách nhiệm của mình được.)

 

3/ fish for: thu thập (thông tin, lời khen,…) một cách gián tiếp

Vd:  The telephone caller was fishing for too much information, so I hung up.

(Người gọi hỏi quá nhiều thông tin, vì thế nên tôi đã cúp máy.)

 

4/ fish out: lấy cái gì ra khỏi cái gì

Vd: He fished out a coin from his pocket.

(Anh ta lấy từ trong túi ra một đồng xu .)

 

5/ pig out: ăn rất nhiều

Vd: Kids tend to pig out on junk food.

(Trẻ con thường ăn rất nhiều quà vặt.)

 

6/ wolf down: ăn rất nhanh

Vd: I was so hungry that I wolfed down a large pizza in 30 seconds.

(Tôi đói đến nỗi mà ăn hết cái bánh pizza lớn trong 30 giây.)

 

7/ beaver away: học tập, làm việc chăm chỉ

“beaver” nghĩa là con hải ly. Hải ly nổi tiếng với tài xây đập, chúng dành gần như cả đời để xây đập nước. Vì thế, “beaver away” được dùng để chỉ hoạt động làm việc chăm chỉ.

Vd: He was beavering away at his homework until after midnight.

(Anh ta chăm chỉ làm bài tập cho đến nửa đêm.)

 

8/ leech off: bám lấy ai đó, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích cho mình

“leech” là con đĩa. Đĩa là loài vật bám lấy con vật khác để hút máu.  “leech off “ bắt nguồn từ đây. Những người bám lấy người khác để kiếm lợi ích cho mình được gọi là “leech”

Vd: He’s leeching off the abilities of others.

(Anh ta đang lợi dụng khả năng của những người khác.)

 

9/ horse around: đùa giỡn

Vd: He was horsing around in the kitchen and broke my favourite bowl.

(Thằng bé đùa giỡn trong bếp và làm bể cái tô tôi yêu thích.)

 

10/ ferret out: tìm ra

Vd: Some day, she’ll definitely ferret out the truth.

(Một ngày nào đó, cô ấy nhất định sẽ tìm ra được sự thật.)

Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈