Cụm động từ chủ đề du lịch

1/ see off: tiễn ai đó

Vd: Anne saw Terry off at the station.

(Anne tiễn Terry ở nhà ga.)

 

2/ get away: đi đâu đó nghỉ ngơi, thư giãn

Vd: I just want to get away for a few days.

(Tôi chỉ muốn đi đâu đó vài hôm.)

 

3/ set off:khởi hành

Vd: We set off early the next morning.

(Chúng tôi khởi hành vào sáng sớm hôm sau.)

 

4/ take off: (máy bay) cất cánh

Vd: The plane took off at 8:30 a.m.

(Máy bay cất cánh lúc 8 giờ 30 sáng.)

 

5/ get on (a bus/train/plane/subway): lên (xe buýt/tàu lửa/máy bay/tàu điện ngầm)

Vd: I think we got on the wrong bus.

(Tôi nghĩ chúng ta đã lên nhầm xe buýt rồi.)

 

6/ get off (a bus/train/plane/subway): xuống (xe buýt / tàu lửa / máy bay / tàu điện ngầm)

Vd: We must get off at the next stop.

(Chúng ta phải xuống xe ở trạm kế tiếp.)

 

7/ check in: làm thủ tục ở sân bay hoặc khách sạn

Vd: Please check in at least an hour before departure.

(Xin vui lòng làm thủ tục trước giờ khởi hành một tiếng.)

 

8/ stop over: dừng lại đâu đó một thời gian ngắn

Vd: We stopped over in Malaysia on the way to Australia.

(Chúng tôi dừng lại ở Malaysia trên đường đến Úc.)

Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈