1/ bring up: nuôi nấng
Vd: He was brought up by his aunt.
(Anh ta được dì nuôi nấng.)
2/ grow up: trưởng thành, khôn lớn
Vd: She wants to be a doctor when she grows up.
(Khi lớn lên, cô ấy muốn trở thành bác sĩ.)
3/ take after: giống ai trong gia đình (về tính cách hoặc ngoại hình)
Vd: Do you take after your father or mother?
(Bạn giống ba hay giống mẹ?)
4/ look after: chăm sóc
Vd: She alone looked after her kid when he was sick.
(Một mình cô ấy chăm sóc con khi đứa trẻ bị ốm.)
5/ get on with / get along with: hòa thuận
Vd: She's never really got on with / got along with her sister.
(Cô ấy chưa bao giờ thật sự hòa thuận với chị gái.)
6/ settle down: ổn định cuộc sống
Vd: When are you going to get married and settle down?
(Khi nào thì anh định lập gia đình và ổn định cuộc sống?)
7/ get together: tụ họp
Vd: I feel most happy when my family get together.
(Tôi cảm thấy hạnh phúc nhất khi gia đình tụ họp.)
8/ tell off: la mắng
Vd: Mom told me off for making my sister cry.
(Mẹ la tôi vì làm cho em khóc.)
9/ split up: chia tay, tan vỡ
Vd: She split up with her boyfriend.
(Cô ấy đã chia tay với bạn trai.)
10/ fall out (with sb): cãi nhau với ai
Vd: He left home after falling out with his parents.
(Anh ta bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với ba mẹ.)
11/ make up (with sb): làm hòa với ai
Vd: Tom still hasn’t made up with Alice.
(Tom vẫn chưa làm hòa với Alice.)
** Ngoài ra còn có thể dùng cụm “make it up (with sb)”
Vd: Tom still hasn’t made it up with Alice.
(Tom vẫn chưa làm hòa với Alice.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết