Cụm động từ chủ đề lái xe

1/ speed up: tăng tốc

Vd: The train sped up.

(Đoàn tàu đã tăng tốc.)

 

2/ slow down: giảm tốc, chậm lại

Vd: Slow down a little!

(Chậm lại một chút!)

 

3/ pull in: tấp xe vào lề

Vd: We pulled in at the side of the road.

(Chúng tôi tấp vào bên đường.)

 

4/ pull out: từ trong lề chạy ra

Vd: A car pulled out in front of me.

(Một chiếc xe từ trong lề chạy ra ngay phía trước tôi.)

 

5/ run into: tông vào ai đó

Vd: The bus went of out control and ran into a line of people.

(Chiếc xe buýt bị mất lái và đâm vào một hàng người.)

 

6/ knock down: đụng ai đó ngã xuống đất

Vd: She was knocked down by a bus.

(Cô ấy bị một chiếc xe buýt đụng ngã xuống đất.)

 

7/ fill up: đổ đầy, làm đầy (bình xăng)

Vd: He filled up the tank with petrol.

(Anh ta đổ đầy bình xăng.)

 

8/ pick up: đón ai đó

Vd: I'll pick you up at five.

(Tôi sẽ đón bạn lúc 5 giờ.)

Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈