Cụm động từ chủ đề mua sắm

1/ pop into: ghé vào

Vd:  I'm going to pop into the store for a moment.

(Tôi sẽ ghé vào cửa hàng một chút.)

 

2/ stand out: nổi bật

Vd: This book provides tips for making your café stand out from the rest in the area.

(Cuốn sách này cung cấp những mẹo hay giúp quán cafe của bạn nổi bật hơn so  với những quán khác trong khu vực.)

 

3/ rip off: bán giá quá cao

Vd: Tourists complain of being ripped off  by local cab drivers.

(Du khách phàn nàn về việc bị tài xế taxi địa phương “chặt chém”.)

 

4/ sell out: bán hết

Vd: I went to get some bread, but the shop had sold out.

(Tôi đi mua bánh mì, nhưng cửa hàng đã bán hết.)

Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈