Cụm động từ chủ đề quần áo

1/ put on: mặc, mang (giày, quần áo)

Vd: She put on her coat and went out.

(Cô ấy mặc áo khoác và đi ra ngoài.)

 

2/ take off: cởi (giày, quần áo)

Vd: I’d better take my shoes off.

(Tốt hơn tôi nên cởi giày ra.)

 

3/ dress up: ăn mặc trang trọng

Vd: You don't need to dress up. It’s just a family get-together.

(Bạn không cần phải ăn mặc trang trọng quá. Đây chỉ là một buổi họp mặt gia đình.)

 

* “dress up” còn có nghĩa là mặc phục trang để đóng giả làm người khác

Vd: He dressed up as a cowboy for the party.

(Anh ta ăn mặc như một cao bồi để đến bữa tiệc.)

 

4/ dress down: ăn mặc bình thường, không trang trọng

Vd: She dressed down on her first date.

(Cô ấy mặc đồ thật bình thường vào ngày hẹn đầu tiên.)

 

5/ take in: thu hẹp lại (quần áo)

Vd: I'll have to take this dress in at the waist - it's too big.

(Tôi phải thu hẹp phần eo của cái váy này lại – nó quá rộng.)

 

6/ let out: nới rộng ra (quần áo)

Vd: This dress is too tight. Could you let it out a bit?

(Cái váy này quá chật. Cô có thể nới nó ra một chút được không?)

 

7/ take up: rút ngắn

Vd: I want to take this pair of pants up. It’s too long.

(Tôi muốn rút ngắn cái quần này. Nó quá dài.)

 

8/ let down: làm dài thêm bằng cách thả thêm lai xuống

Vd: Could you let this pair of jeans down a bit? I’m getting taller.

(Cô thả thêm lai quần jeans này cho dài một chút được không? Tôi đang cao lên.)

 

9/ try on: mặc thử (quần áo, giày, ...)

Vd: Wow! It’s a cowboy hat. Can I try it on?

(Wow! Đó là nón cao bồi. Tôi có thể đội thử được không?)

 

10/ throw on: mặc quần áo một cách vội vã

Vd: He threw on his sweater.

(Anh ấy mặc vội cái áo len.)

Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈