phrasal verbs chủ đề sức khỏe

1/ work out: tập luyện thể dục

Vd: I work out regularly to keep fit.

(Tôi luyện tập thể dục thường xuyên để luôn khỏe mạnh.)

 

2/ warm up: khởi động trước khi tập

 Vd: It's important to warm up before exercise to prevent injuries.

(Khởi động trước khi tập là rất quan trọng để tránh chấn thương.) 

 

3/ block up: chắn lại, làm cho nghẹt

Vd: My nose is blocked up.

(Tôi bị nghẹt mũi.)

 

4/ throw up: nôn mửa, ói

Vd: The smell made me want to throw up.

(Cái mùi này làm cho tôi muốn nôn.)

 

5/ lay up: nằm một chỗ do bệnh hoặc chấn thương

Vd: She's been laid up with the flu for over a week.

(Cô ấy nằm một chỗ hơn một tuần vì bị cúm.)

 

6/ pass out: ngất xỉu

Vd: I was hit on the head and passed out.

(Tôi bị đập trúng đầu và ngất xỉu.) 

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email