Cụm động từ chủ đề thời gian

1/ come round: (sự kiện/ngày gì đó) diễn ra đúng thời điểm của nó theo định kỳ

Vd: Christmas comes round so quickly!

(Giáng sinh đến thật nhanh!)

 

2/ come up: sắp diễn ra

Vd: My birthday is coming up.

(Sắp đến sinh nhật của tôi.)

 

3/ slip away: trôi qua rất nhanh

Vd: Time was slipping away and she had to make a decision soon.

(Thời gian đang trôi qua rất nhanh và cô ấy phải sớm ra quyết định.)

 

4/ pass sb by: (thời gian, cơ hội,…) trôi qua mà không hay biết, không biết nắm bắt

Vd: Sometimes I feel that life is just passing me by.

(Thỉnh thoảng, tôi cảm thấy cuộc sống đang trôi qua rất nhanh mà tôi không hề hay biết.)

 

5/ hurry up: làm việc gì đó nhanh hơn

Vd: Try and hurry her up a bit or we’ll be late.

(Thử bảo cô ấy nhanh lên một chút xem hoặc là chúng ta sẽ bị trễ.)

 

6/ spin out: kéo dài thời gian

Vd: I tried to spin things out until you arrived.

(Tôi cố gắng kéo dài mọi việc cho đến khi bạn đến.)

 

7/ put back: hoãn lại

Vd: We’ve put the trip back until June now.

(Giờ chúng tôi hoãn chuyến đi lại cho đến tháng Sáu.)

 

8/ set back: làm chậm tiến độ của việc gì

Vd: The spending cuts have set the project back several years.

(Việc cắt giảm chi phí đã làm chậm tiến độ của dự án thêm vài năm.)

 

9/ free up: dành ra thời gian để làm gì

Vd: I need to free up some time this weekend to finish the report.

(Tôi cần dành ra một ít thời gian trong tuần này để hoàn tất báo cáo này.)

 

10/ fritter away: lãng phí thời gian

Vd: You’d have got far more done if you hadn’t frittered away so much time.

(Đáng lẽ bạn đã hoàn thành được rất nhiều rồi nếu bạn không lãng phí quá nhiều thời gian.)

Tạo ngay một tài khoản học thử miễn phí để luyện thi TOEIC cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈