Cụm động từ chủ đề tội phạm

1/ break into: đột nhập vào nơi nào đó

Vd: The burglars broke into the house through the kitchen window.

(Bọn trộm đột nhập vào nhà qua cửa sổ nhà bếp.)

 

2/ break out of: trốn khỏi nơi nào đó

Vd: They broke out of prison and fled the country.

(Họ vượt ngục và trốn ra nước ngoài.)

 

3/ tip off: báo cho ai biết về việc gì

Vd: The robber was caught when someone tipped off the police.

(Tên cướp bị bắt khi ai đó bí mật báo cảnh sát.)

 

4/ stake out: bí mật theo dõi

Vd: The police are staking out his home in case he returns.

(Cảnh sát đang theo dõi căn nhà của anh ta phòng trường hợp anh ta quay về.)

 

5/ bring in: đưa ai đó đến đồn cảnh sát để tra hỏi

Vd: Two men were brought in for questioning.

(Hai người đàn ông được đưa đến để tra hỏi.)

 

6/ lock up: nhốt ai đó vào tù

Vd: He was locked up for 12 years for armed robbery.

(Anh ta ngồi tù 12 năm vì tội cướp có vũ khí.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email