31. Phân biệt adapt và adopt
1/ Adapt (verb): thay đổi để thích nghi, để phù hợp với hoàn cảnh mới Vd: He quickly adapted to his new surroundings. (Anh ta nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.)
2/ Adopt (verb): nhận nuôi; tiếp nhận và sử dụng (phương pháp, thái độ, hành vi) Vd: I have adopted a puppy from the animal shelter. (Tôi đã nhận nuôi một chú cún từ trung tâm bảo trợ động vật.)
**People ADAPT to their environment by ADOPTing new behaviours. (Con người thích nghi với hoàn cảnh mới bằng cách sử dụng cách cư xử mới.) |
32. Phân biệt from và form
1/ from (prep): từ Vd: He’s from France. (Anh ta đến từ Pháp.)
2/ form (noun): dạng, hình dáng, đơn Vd: If you wish to get a library card, please fill out the form and submit it to the librarian. (Nếu bạn muốn làm thẻ thư viện, xin vui lòng điền vào tờ đơn và nộp lại cho thủ thư.)
**form (verb): tạo hình, hình thành Vd: Use these letters to form meaningful words. (Sử dụng những ký tự này để tạo thành từ có nghĩa.) |
33. Phân biệt principle và principal
1/ Principle (noun): nguyên tắc, nguyên lý, chuẩn mực Vd: There are too many designers who do not understand the basic principles of design. (Có quá nhiều nhà thiết kế không hiểu được những nguyên tắc thiết kế cơ bản.)
2/ Principal (adj): quan trọng, chủ yếu Vd: New roads will link the principal cities of the area. (Những con đường mới này sẽ nối những thành phố chínhtrong khu vực với nhau.)
** Principal (noun): hiệu trưởng, diễn viên chính trong kịch,… ***Thật ra nghĩa của danh từ “principal” có thể suy ra được từ tính từ “principal”. Principal (adj): quan trọng -> principal (noun): người quan trọng trong một tổ chức, trường học hay vở kịch. |
34. Phân biệt advice và advise
1/ advise (verb): khuyên nhủ I advise you to stay at home. (Tôi khuyên cô nên ở nhà.)
2/ advice (noun): lời khuyên You never listen to my advice. (Cô không bao giờ nghe lời khuyên của tôi.) |
35. Phân biệt attendant và attendee
1/ attendant (noun): người phục vụ (ở các sự kiện, hội thảo, …) Vd: “flight attendant” là tiếp viên hàng không vì họ phục vụ hành khách trên chuyến bay
2/ attendee (noun): người tham dự các cuộc họp hoặc hội thảo, … Vd: This year’s conference had about 300 attendees. (Hội nghị năm nay có khoảng 300 người tham dự.) |
36. Phân biệt affect và effect
1/ affect (verb): ảnh hưởng đến ai/điều gì Caffeine can affect my mood. (Caffeine có thể ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.)
2/ effect (noun): sự ảnh hưởng, tác động Caffeine has an effect on my mood. (Caffeine có ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.) |
37. Phân biệt lose và loose
1/ Lose (verb): thua trận, mất cái gì đó Vd: Try not to lose the key or else we have to sleep outside tonight. (Đừng làm mất chìa khóa, nếu không chúng ta phải ngủ ở ngoài tối nay.)
2/ Loose (adj): rộng, lỏng Vd: I refer loose T-shirts. (Tôi thích mặc những chiếc áo thun rộng rãi.) |
38. Phân biệt latter và later
1/ Later (adv) (adj): sau này, một thời điểm ở tương lai Vd: See you later. (Gặp lại bạn sau nha.)
2/ Latter (noun) (adj): cái sau, cái thứ hai trong hai cái được đề cập Vd: Chosing between cupcakes and ice-cream, I prefer the latter. (Chọn giữa bánh cupcake và kem thì tôi thích kem hơn.) |
39. Phân biệt price và prize
1/ Price (noun): giá cả, giá tiền, cái giá phải trả Vd: How much are these? They don’t have a price on them. (Mấy cái này giá bao nhiêu vậy? Tôi không thấy giá dán trên chúng.)
2/ Prize (noun): phần thưởng, giải thưởng Vd: She was awarded the Nobel Peace Prize. (Cô ấy được trao tặng giải Noble Hòa Bình.) |
40. Phân biệt clothes và cloth
1/ clothes (noun): quần áo nói chung Vd: I bought some new CLOTHES for the trip. (Tôi mua quần áo mới cho chuyến đi.)
Vd: They used to export cotton CLOTH. (Chúng tôi từng xuất khẩu vải cotton.) Vd: Wipe the surface with a damp CLOTH. (Lau bề mặt bằng một miếng vải ẩm.) |
41. Phân biệt experiment và experience
1/ experiment (noun): thí nghiệm, thử nghiệm (thường đi với động từ “do”) Vd: We did an EXPERIMENT in the chemistry lesson. (Chúng tôi làm thí nghiệm trong tiết hóa học.)
**experiment (verb): thí nghiệm, thử nghiệm Vd: I’m EXPERIMENTING with new perfume. (Tôi đang thử loại nước hoa mới.)
2/ experience (noun): kinh nghiệm, trải nghiệm (thường đi với động từ “have”) Vd: My lack of practical EXPERIENCE was a disadvantage. (Thiếu kinh nghiệm thực tế là một bất lợi của tôi.) Vd: I had a lot of interesting EXPERIENCES during my year in Africa. (Tôi có những trả nghiệm rất thú vị khi ở châu Phi.)
**experience (verb): trải nghiệm, trải qua Vd: Have you ever EXPERIENCED the feeling that you were going mad? (Có bao giờ bạn trải qua cảm giác mình sắp phát điên lên chưa?) |
42. Phân biệt alone và lonely
1/ alone (adj) (adv): một mình, không có ai bên cạnh Vd: He lives ALONE. (Anh ta sống một mình.)
** “alone” thường được nhấn mạnh bằng “all” Vd: She was sitting ALL ALONE in the hall. (Cô ấy ngồi một mình trong sảnh.)
2/ lonely (adj): cô đơn Vd: She lives alone and often feels LONELY. (Cô ấy sống một mình và thường cảm thấy cô đơn.) |
43. Phân biệt rely và reply
1/ rely (verb) thường đi với giới từ “on” ** rely on (phrasal verb): tin tưởng, trông cậy, phụ thuộc Vd: Can we RELY ON him to get the job done? (Chúng ta có thể trông cậy vào anh ta để hoàn thành công việc được không?) Vd: These computer games RELY ON 3-D graphics. (Những trò chơi trên máy tính này phụ thuộc vào đồ họa 3-D.)
2/ reply (verb): trả lời, hồi đáp Vd: He never REPLIED to any of my letters. (Anh ta không bao giờ trả lời thư của tôi.) |
44. Phân biệt imaginary và imaginative
1/ imaginary (adj): tưởng tượng, không tồn tại trong thực tế Vd: I had an IMAGINARY friend when I was a child. (Khi còn nhỏ, tôi có một người bạn tưởng tượng.)
2/ imaginative (adj): sáng tạo, có những ý tưởng mới mẻ Vd: You’ll need to be a little more IMAGINATIVE if you want to hold their attention. (Bạn cần phải sáng tạo thêm một chút nữa nếu muốn giữ được sự chú ý của họ.) |
45. Phân biệt chef và chief
1/ chef /ʃef/ (noun): đầu bếp Vd: He is one of the top CHEFS in Britain. (Anh ta là một trong những đầu bếp hàng đầu ở Anh.)
2/ chief /tʃiːf/ (noun): người đứng đầu, người lãnh đạo của một tổ chức Vd: A new CHIEF of the security forces has just been appointed. (Người đứng đầu lực lượng an ninh vừa được bổ nhiệm.)
** chief (adj): quan trọng nhất, chủ yếu, có vị trí cao nhất Vd: The lion is the zebra’s CHIEF enemy. (Sư tử là kẻ thù chính của ngựa vằn.) Vd: Who‘s the new CHIEF Executive Officer? (Giám đốc điều hành mới là ai?) |
Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết