Học tiếng Anh và nhất là học và luyện thi TOEIC, chắc hẳn là bạn đã gặp rất nhiều từ dễ nhầm lẫn đúng không nào? Hôm nay chúng ta sẽ "chinh phục" một từ dễ nhầm lẫn nhé!
1. Phân biệt fit và suit
1/ fit (verb): vừa vặn (về kích cỡ, hình dáng) Vd: I tried the dress on but it didn't FIT. (Tôi thử cái váy nhưng nó không vừa.)
2/ suit (verb): hợp (về màu sắc, phong cách,…) Vd: I don't think this coat really SUITS me. (Tôi không nghĩ là cái áo khoác này hợp với tôi.)
**suit (verb) cũng được dùng khi nói về việc gì đó thuận tiện Vd: If we met at 2, would that SUIT you? (Nếu chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ, như thế có tiện cho bạn không?) |
2. Phân biệt continuous và continual
"continuous" và "continual" đều bắt nguồn từ động từ "continue" nhưng chúng có chút khác biệt về nghĩa.
1/ continuous (adj): liên tục, không ngừng Vd: The rain has been continuous since this morning. (Trời mưa không dứt từ sáng nay.)
2/ continual (adj): liên tiếp nhưng có ngắt quãng Vd: I felt annoyed by his continual interruptions. (Tôi cảm thấy phiền vì anh ta chốc chốc lại ngắt lời tôi.) |
3. Phân biệt especially và specially
1/ especially (adv): đặc biệt, cụ thể là Vd: I love all kinds of fruit, ESPECIALLY apples. (Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo.)
2/ specially (adv): dành cho một mục đính đặc biệt, cụ thể và thường được dùng với V3/ed Vd: This song was SPECIALLY written for his birthday. (Bài hát này được viết dành riêng cho sinh nhật của anh ấy.)
**Trong tiếng Anh của người Anh, “especially” và “specially” thường được dùng như nhau. Vd: I made this ESPECIALLY/SPECIALLY for you. (Tôi làm cái này dành riêng cho bạn.) |
4. Phân biệt borrow và lend
1/ borrow (verb): mượn của ai **borrow something (from somebody) Vd: I BORROWED a book from my brother. (Tôi mượn anh tôi một cuốn sách.)
2/ lend (verb): cho ai mượn **lend somebody something Vd: My brother LENT me a book. (Anh tôi cho tôi mượn một cuốn sách.)
**lend something to somebody Vd: I LENT my book to Sue. (Tôi cho Sue mượn cuốn sách của mình.) |
5. Phân biệt win và beat
1/ win (verb): thắng cuộc thi, trận đấu; thắng được tiền, giải thưởng Vd: When we play chess, my sister usually WINS. (Khi chúng tôi chơi cờ, chị tôi thường thắng.)
Vd: Britain WON five gold medals. (Anh giành được 5 huy chương vàng.)
2/ beat (verb): thắng/đánh bại ai đó Vd: My sister BEAT me at chess. (Chị tôi thắng tôi ván cờ.) |
6. Phân biệt grateful và thankful
1/ grateful (adj): dùng để thể hiện lòng biết ơn vì ai đó đã làm điều gì đó cho mình Vd: I’m very GRATEFUL for your help. (Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
2/ thankful (adj): dùng để thể hiện sự biết ơn, cảm thấy nhẹ nhõm khi có thể tránh được chuyện không may Vd: I’m THANKFUL that we got home before the storm started. (Ơn trời, chúng tôi về nhà trước khi cơn bão bắt đầu.) |
7. Phân biệt imply và infer
1/ imply (verb): (người nói, người viết) ám chỉ Vd: The article IMPLIED that the pilot was responsible for the accident. (Bài báo ám chỉ rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi vụ tai nạn này.)
2/ infer (verb): (người nghe, người đọc) suy ra Vd: I INFERRED from the article that the pilot was responsible for the accident. (Tôi suy ra từ bài báo rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi vụ tai nạn này.) |
8. Phân biệt lay và lie
1/ lay – laid – laid (verb): đặt, để cái gì => cần tân ngữ Vd: She LAID the baby down gently on the bed. (Cô ấy đặt đứa bé một cách nhẹ nhàng xuống giường.)
2/ lie – lay – lain (verb): nằm => không cần tân ngữ Vd: She likes to LIE on the beach. (Cô ấy thích nằm trên bãi biển.) |
** Nguyên nhân gây nhiều người hay nhầm lẫn giữa ‘lay’ và ‘lie’ là do động từ cột hai của ‘lie’ cũng là ‘lay’, giống như động từ ‘lay’ (đặt, để). Để tránh nhầm lẫn, ta có thể xem liệu phía sau có tân ngữ hay không, từ đó ta biết động từ đó thực sự là ‘lay’ hay là động từ cột hai của ‘lie’
Vd: He just LAY there smiling.
(Anh ta chỉ nằm đó mỉm cười.)
Vd: He LAYS the books down on the table.
(Anh ta đặt những cuốn sách xuống bàn.)
***Ngoài ra ‘lie’ còn một nghĩa khác là nói dối. Lúc này động từ cột hai và cột ba của ‘lie’ sẽ là ‘lie – lied – lied’
9. Phân biệt see, look, watch và view
Bốn từ đều thường được dịch là "nhìn" hoặc "xem", nhưng chúng khác nhau ở việc vô tình hay chú ý nhìn, và nhìn có lâu hay không.
1/ see: nhìn thấy một vật không có chủ đích, nghĩa là bạn vô tình nhìn thấy vì vật đó vô tình lọt vào tầm nhìn. Vd: I saw Ms. Keating leaving her office this morning. → Sáng nay tôi thấy cô Keating rời khỏi văn phòng. (Tôi vô tình trông thấy, không hề có ý định theo dõi cô Keating) 2/ look: nhìn có chủ ý, hướng mắt về cái gì đó để quan sát. Vd: Sarah looked at John and smiled. → Sarah nhìn John và mỉm cười. (Sarah chủ ý hướng mắt về phía John) |
3/ watch: nhìn, không những có chủ ý, mà còn theo dõi diễn biến hoạt động của một vật hay sự kiện nào đó.
Vd: I enjoy watching the sunset at the beach. → Tôi thích ngắm mặt trời lặn ở bãi biển. (Tôi quan sát mặt trời lặn dần trong một khoảng thời gian)
4/ view: nhìn có chủ ý tương tự như "look", và còn thường mang yếu tố thưởng thức.
Vd: People from all over the world came to view her work. → Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến ngắm tác phẩm của bà ấy. (nhìn có chủ ý và có yếu tố thưởng thức)
** Trường hợp đặc biệt: "see" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động nhìn có chủ ý như "watch" và "view" đối với nghĩa xem phim, xem chương trình truyền hình, xem thi đấy thể thao,...
Vd: Did you see the World Cup final last night? It was totally awesome! → Bạn có xem trận chung kết World Cup tối hôm qua không? Cực kì hay luôn!
10. Phân biệt say, tell, talk và speak
Bốn từ đều thường được dịch là "nhìn" hoặc "xem", nhưng chúng khác nhau ở việc vô tình hay chú ý nhìn, và nhìn có lâu hay không.
1/ say: có nghĩa là "nói một cái gì đó" (nhất định phải có "một cái gì đó" theo sau "say") Vd:
2/ talk: chỉ đơn thuần là "nói chuyện", và thường được dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp thông thường và không trang trọng Vd: Thomas was talking with his friends when his phone rang. → Thomas đang nói chuyện với bạn lúc điện thoại của ấy reo lên. |
3/ tell có 3 nghĩa sau:
- kể: Sam told me the whole story. → Sam kể cho tôi nghe toàn bộ sự việc.
- nói cho biết: Sam told me that Lisa had gone home. → Sam nói cho tôi biết rằng Lisa đã về nhà.
- yêu cầu ai làm gì đó: Sam told me to wait for him at the bus stop. → Sam nói với tôi (yêu cầu tôi) hãy đợi anh ấy ở trạm xe buýt.
4/ speak có nghĩa "nói" giống "talk" nhưng có 2 điểm khác:
- Được dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp trang trọng hơn: I would like to speak to your manager. → Tôi muốn được nói chuyện với quản lí của bạn.
- Hành động nói được một ngôn ngữ nào đó: Taylor speaks German fluently. → Taylor nói tiếng Đức thông thạo.
Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết