Cùng GiasuToeic.com học thêm một số từ vựng về chủ đề Năm mới nhé.

 
1. resolution (n) /rɛzəˈluːʃ(ə)n/ : sự quyết tâm
Ex: a New Year's resolution (quyết tâm Năm Mới)
 
2. celebration (n) /,seli'brei∫n/: lễ ăn mừng
Ex: New Year's Eve in London has some big celebrations.
(Đêm giao thừa ở Luân Đôn có nhiều lễ ăn mừng lớn.)
 
⇒ (to) celebrate /ˈsɛlɪbreɪt/: ăn mừng
 
3. New Year's Eve /njuː jɪə z iːv/: đêm trước năm mới/ đêm giao thừa
Ex: Some people celebrate New Year's Eve by attending midnight church services.
(Nhiều người tham dự lễ nhà thờ lúc khuya để ăn mừng đêm giao thừa.)
 
4. New Year’s Day /njuː jɪə z dei/: ngày đầu năm mới (dương lịch)
 
5. holiday (n) /hɔlədei/: ngày nghỉ, ngày hội
Ex: New Year's Day is considered as an important holiday in many countries in the world.
(Ngày đầu năm được xem như một ngày hội quan trọng ở nhiều nước trên thế giới.)
 
6. festive (a) /'festiv/: thuộc ngày hội
Ex: The Christmas season is also called the festive season.
(Mùa Giáng Sinh còn được gọi là mùa lễ hội.)
 
 
7. Festival (n) /'festivəl/: lễ hội
Ex: Hue Festival is a big cultural event of Hue City, which is held every two years.
(Festival Huế là một sự kiện văn hóa lớn của thành phố Huế - được tổ chức 2 năm một lần.)
 
8. party (n) /'pɑ:ti/: bữa tiệc
 
9. countdown (n) /ˈkaʊntdaʊn/: đếm ngược (tới một sự kiện quan trọng)
Ex: Vietnam is one of the top places for the countdown party.
(Việt Nam là một trong những điểm đến lý tưởng cho tiệc đếm ngược năm mới.)
 
⇒ (to) count down
Ex: Let’s count down the New Year!
(Cùng đếm ngược đến Năm Mới nào!)
 
10. firework (n) /ˈfɑi(ə)rˌwərk/: pháo hoa
Ex: I am a fan of fireworks.
(Tôi rất thích pháo hoa.)
 
Chúc các bạn học vui!
Đừng quên chia sẻ thông tin hữu ích cho bạn bè nhé!

Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈