Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh, chủ đề nghề nghiệp cũng xuất hiện khá thường xuyên. Chúng ta cùng nhau học 100+ từ vựng về nghề nghiệp để giới thiệu nghề nghiệp của bản thân và biết được người nghiệp của người mình đang trò chuyện nhé!

 

- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)

- I am a/an [+tên nghề nghiệp] (Tôi làm ...)

 

 

Lĩnh vực Kinh doanh

  1. Accountant: kế toán
  2. Actuary: chuyên viên thống kê
  3. Advertising executive: chuyên viên quảng cáo
  4. Businessman: nam doanh nhân
  5. Businesswoman: nữ doanh nhân
  6. Financial adviser: cố vấn tài chính
  7. Personal assistant: trợ lý riêng
  8. Investment analyst: nhà nghiên cứu đầu tư
  9. Director: giám đốc
  10. Management consultant: cố vấn cho ban giám đốc
  11. Manager: quản lý/ trưởng phòng
  12. Office worker: nhân viên văn phòng
  13. Receptionist: lễ tân
  14. Sales Representative: đại diện bán hàng
  15. Salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)
  16. Secretary: thư ký
  17. Telephonist: nhân viên trực điện thoại
  18. Customer service representative: Người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

 

Lĩnh vực Y tế và Chăm sóc sức khỏe

  1. Dentist: Nha sĩ
  2. Doctor: Bác sĩ
  3. Pharmacist: Dược sĩ
  4. Nurse: Y tá
  5. Midwife: bà đỡ/nữ hộ sinh
  6. Nanny: vú em
  7. Optician: bác sĩ mắt
  8. Paramedic: nhân viên cấp cứu
  9. Physiotherapist: nhà vật lý trị liệu
  10. Psychiatrist: nhà tâm thần học
  11. Psychologist: nhà tâm lý học
  12. Social worker: người làm công tác xã hội
  13. Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
  14. Vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y


Lĩnh vực Xây dựng

  1. Architect: Kiến trúc sư
  2. Assembler: Công nhân lắp ráp
  3. Bricklayer: Thợ nề/ thợ hồ
  4. Carpenter Thợ mộc
  5. Construction worker: Công nhân xây dựng
  6. Interior designer: Nhà thiết kế nội thất
  7. Chimney sweep: thợ cạo ống khói
  8. Cleaner: người lau dọn
  9. Decorator: người làm nghề trang trí
  10. Electrician; thợ điện
  11. Glazier: thợ lắp kính
  12. Plasterer: thợ trát vữa
  13. Plumber: thợ sửa ống nước
  14. Roofer: thợ lợp mái
  15. Tiler: thợ lợp ngói

 

Lĩnh vực Nghệ thuật và Giải trí

  1. Actor: Nam diễn viên
  2. Actress: Nữ diễn viên
  3. Artist: Họa sĩ
  4. Author: Nhà văn
  5. Musician: Nhạc sĩ
  6. Photographer: Thợ chụp ảnh
  7. Model: Người mẫu
  8. Comedian: diễn viên hài
  9. Composer: nhà soạn nhạc
  10. Dancer: diễn viên múa
  11. Film director: đạo diễn phim
  12. Disc Jockey (DJ): người phối nhạc
  13. Singer: ca sĩ
  14. Television producer: nhà cung cấp chương trình truyền hình
  15. Master of Ceremonies (MC): dẫn chương trình truyền hình
  16. Editor: biên tập viên
  17. Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
  18. Graphic designer: người thiết kế đồ họa
  19. Illustrator: họa sĩ thiết kế tranh minh họa
  20. Journalist: nhà báo
  21. Playwright: nhà soạn kịch
  22. Poet: nhà thơ
  23. Sculptor: nhà điêu khắc
  24. Choreographer: biên đạo múa


Lĩnh vực Khoa học

  1. Astronomer: Nhà thiên văn học
  2. Scientist: Nhà khoa học
  3. Biologist: nhà sinh học
  4. Botanist: nhà thực vật học
  5. Chemist: nhà hóa học
  6. Lab technician (Laboratory Technician): nhân viên phòng thí nghiệm
  7. Meteorologist: nhà khí tượng học
  8. Physicist: nhà vật lý
  9. Researcher: nhà phân tích

 

Lĩnh vực Du lịch, Nhà hàng, Khách sạn

  1. Bartender: Người pha rượu
  2. Barista: Người pha chế cà phê
  3. Cook: đầu bếp
  4. Chef: đầu bếp trưởng
  5. Hotel manager: điều hành khách sạn
  6. Hotel porter: nhân viên khuân đồ tại khách sạn
  7. Tour guide hoặc tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
  8. Waiter: bồi bàn nam
  9. Waitress: bồi bàn nữ


Lĩnh vực Vận tải

  1. Air traffic controller: kiểm soát viên không lưu
  2. Bus driver: người tài xế buýt
  3. Flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không
  4. Baggage handler: nhân viên phụ trách bốc dỡ hành lý
  5. Lorry driver: tài xế tải
  6. Sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng
  7. Taxi driver: tài xế taxi
  8. Train driver: người lái tàu
  9. Pilot: phi công
  10. Delivery person Nhân viên giao hàng
  11. Dockworker: Công nhân bốc xếp ở cảng
  12. Chauffeur: tài xế riêng


Lĩnh vực bán lẻ

  1. Antique dealer: người buôn đồ cổ
  2. Art dealer: người buôn một số tác phẩm nghệ thuật
  3. Baker: thợ làm bánh
  4. Barber: thợ cắt tóc
  5. Butcher: người bán thịt
  6. Cashier: thu ngân
  7. Estate agent: nhân viên bất động sản
  8. Fishmonger: người bán cá
  9. Florist : người trồng hoa
  10. Greengrocer: người bán rau quả
  11. Hairdresser: thợ làm đầu
  12. Store manager: người điều hành shop
  13. Tailor: thợ may


Lĩnh vực Công nghệ thông tin

  1. Computer software engineer: Kĩ sư phần mềm máy tính
  2. Database administrator: nhân viên điều hành cơ sở dữ liệu
  3. Programmer: lập trình viên máy tính
  4. Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
  5. Web designer: nhân viên thiết kế trang web
  6. Web developer: nhân viên phát triển trang web


Lĩnh vực Kỹ thuật

  1. Electrician: Thợ điện
  2. Engineer: Kĩ sư
  3. Mechanic: thợ sửa máy


Lĩnh vực Giáo dục

  1. Lecturer: Giảng viên đại học
  2. Teacher: giáo viên
  3. Teaching assistant: trợ giảng


Lĩnh vực Luật và An ninh

  1. Barrister: luật sư bào chữa
  2. Bodyguard: vệ sĩ
  3. Detective: thám tử
  4. Forensic scientist: nhân viên pháp y
  5. Judge: quan tòa
  6. Lawyer: luật sư 
  7. Police officer (Or: policeman/policewoman): cảnh sát
  8. Security officer: nhân viên an ninh
  9. Solicitor: cố vấn luật pháp


Một số nghề nghiệp khác

  1. Politician: chính trị gia
  2. Civil servant: công chức nhà nước
  3. Diplomat: nhà ngoại giao
  4. Housewife: nội trợ
  5. Interpreter: thông dịch viên
  6. Translator: biên dịch
  7. Landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà)
  8. Librarian: thủ thư
  9. Miner: thợ mỏ
  10. Postman: bưu tá
  11. Babysister: Người giữ trẻ hộ
  12. Cleaner: Người dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi (như ở văn phòng)
  13. Gardener/ Landscaper: Người làm vườn
  14. Garment worker: Công nhân may
  15. Journalist/ Reporter: Phóng viên
  16. Librarian: Thủ thư
  17. Lifeguard: Nhân viên cứu hộ
  18. Security guard: Nhân viên bảo vệ
  19. Fisherman: Ngư dân
  20. Farmer: Nông dân

 

Xem thêm: Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh khi phỏng vấn thuyết phục tất cả nhà tuyển dụng.

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email