Mục lục:
Giới từ trong tiếng Anh có nhiều loại, và một trong số đó là giới từ đơn.
Giới từ đơn là những giới từ chỉ bao gồm 1 từ. Vì số lượng giới từ đơn trong tiếng Anh rất nhiều nên bài học chỉ xin giới thiệu với bạn các giới từ đơn phổ biến và hữu dụng nhất trong tiếng Anh.
1. Giới từ chỉ thời gian
Ba giới từ at, in, on cùng có nghĩa là "vào, tại" thời điểm nào đó, nhưng tuỳ vào loại thời điểm mà chúng ta dùng at, in, on khác nhau:
- at dùng cho thời gian xác định (như mấy giờ, hay thời gian cụ thể như giờ trưa)
- in dùng cho năm, tháng, thế kỷ và một khoảng thời gian dài
- on dùng cho thứ và ngày
Ví dụ:
AT | IN | ON |
---|---|---|
|
|
|
>>> Tìm hiểu thêm chi tiết các cách sử dụng khác của In, On, At.
Ngoài ra có còn một số giới từ chỉ thời gian quan trọng khác như:
- before + thời điểm = trước thời điểm
- before 7 PM = trước 7 giờ tối
- after + thời điểm = sau thời điểm
- after Monday = sau Thứ Hai
- in + khoảng thời gian = sau khoảng thời gian
- in two days = sau 2 ngày nữa
- khoảng thời gian + ago = khoảng thời gian trước
- five years ago = 5 năm trước
- between + khoảng thời gian = trong khoảng thời gian
- between July and December = trong khoảng thời gian từ tháng 7 đến tháng 12
- during + khoảng thời gian = trong suốt khoảng thời gian
- during my childhood = trong suốt thời thơ ấu của tôi
- by + thời điểm = trước thời điểm / trễ nhất là thời điểm
- by Monday = trước Thứ Hai / trễ nhất là Thứ Hai
- over + khoảng thời gian = trong suốt khoảng thời gian (thường là khoảng thời gian trong tương lai)
- over the next three years = trong suốt 3 năm tới
There will be human on Mars in the future.
2. Giới từ chỉ nơi chốn
Ba giới từ at, in, on cùng có nghĩa là "ở, tại" nơi nào đó, nhưng tuỳ vào loại nơi chốn mà chúng ta dùng at, in, on khác nhau:
- at : ở tại, dùng cho địa chỉ / nơi chốn cụ thể
- on : ở trên dùng cho bề mặt
- in : ở trong, dùng cho một khu vực được xem là khép kín
Ví dụ:
AT | IN | ON |
---|---|---|
|
|
|
>>> Tìm hiểu thêm chi tiết các cách sử dụng khác của In, On, At.
Ngoài ra còn có một số giới từ chỉ nơi chốn quan trọng khác là:
- above = ở bên trên
- below = ở bên dưới
- under = dưới
- behind = sau
- in front of = trước
- between = giữa
- next to = ngay cạnh
- by = bên cạnh
- near = gần
Đăng nhập để tiếp tục học
Bạn cần Đăng nhập, hoặc tạo một tài khoản mới (miễn phí) để xem toàn bộ nội dung bài học này.
Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết