46. Phân biệt basic basis

phân biệt basic và basis

1/ basic (adj): cơ bản, cần thiết

Vd: Food and shelter are BASIC human needs?

(Thức ăn và nơi ở là những nhu cầu cơ bản của con người.)

 

2/ basis (noun): lý do, cơ sở

Vd: She was chosen for the job on the BASIS of her qualifications.

(Cô ấy được chọn cho công việc này vì lý do bằng cấp.)

Vd: They pay the bill on a monthly BASIS.

(Họ thanh toán hóa đơn theo từng tháng.)

 

47. Phân biệt whose who's

phân biệt whose và who's

1/ Whose là một từ chỉ sở hữu được dùng trong câu hỏi hoặc mệnh đề quan hệ, nghĩa là ‘của ai/của cái gì’

Vd: WHOSE is this coat?

(Cái áo khoác này của ai?)

Vd: He's a man WHOSE opinion I respect.

(Anh ta là người mà tôi luôn tôn trọng ý kiến.)

 

2/ Who's là dạng viết gọn của ‘who is’ hoặc ‘who has’

Vd: Do you know anyone WHO’S (WHO IS) going to France in the next few days?

(Bạn  có biết ai sắp đi Pháp vài ngày tới không?)

Vd:  I’ve got a cousin WHO’S (WHO HAS) never been to London.

(Tôi có một người anh họ chưa bao giờ đến Luân Đôn.)

 

48. Phân biệt its it's

phân biệt its và it's

1/ its là từ chỉ sở hữu

Vd: Every country has ITS traditions.

(Mỗi quốc gia có truyền thống của mình.)

 

2/ it’s là dạng viết gọn của ‘it is’ hoặc ‘it has’

Vd: IT’S (IT IS) raining again.

(Trời lại mưa nữa rồi.)

Vd: Has you seen my camera? IT’S (IT HAS) disappeared.

(Bạn có thấy máy chụp hình của tôi không? Nó mất tiêu rồi.)

 

49. Phân biệt hanged hung

phân biệt hanged và hung

Động từ “hang” khi chia ở quá khứ và quá khứ phân từ có hai dạng:

 

1/ ‘hang – hanged – hanged’ được dùng khi nói đến hình phạt treo cổ

Vd: They HANGED the prisoner for treason.

(họ treo cổ tên tù nhân vì tội phản quốc.)

Vd: The convicted killer was HANGED at dawn.

(Tên sát nhân bị treo cổ vào bình minh.)

 

2/ ‘hang – hung – hung’ được dùng cho những nghĩa còn lại của ‘hang’

Vd: I HUNG the painting on the wall.

(Tôi treo bức tranh lên tường.)

Vd: The painting was HUNG on the wall.

(Bức tranh được treo lên tường.)

 

50. Phân biệt flammable inflammable

phân biệt flammable và inflammable

flammable có nghĩ là dễ cháy.

Vd: These materials are highly FLAMMABLE.

(Những vật liệu này rất dễ cháy.)

 Vậy còn inflammable? Có phải bạn đang nghĩ đây là từ trái nghĩa của flammable, nghĩa là không dễ cháy? Nếu vậy thì bạn hoàn toàn có thể yên tâm là mình đã đoán sai.

Do inflammable có in ở phía trước khiến cho nhiều người nghĩ đây là tiền tố khi thêm vào sẽ tạo ra được từ trái nghĩa kiểu như direct (trực tiếp) và indirect (gián tiếp).  Nhưng thực ra cả flammable và inflammable đều có nghĩa là dễ cháy.

Vậy có ai biết từ trái nghĩa của flammable là gì không?

 

51. Phân biệt properly probably

phân biệt properly và probably

1/ properly /ˈprɑːpərli/  (adv): đúng, một cách bình thường

Vd: The television isn't working properly.

(Cái ti vi này không hoạt động bình thường.)

Vd: When will these kids learn to behave properly?

(Khi nào bọn trẻ mới học được cách cư xử  cho đúng?)

 

2/ probably  /ˈprɑːbəbli/  (adv): có thể

Vd: You're probably right.

(Có thể bạn đúng.)

 

52. Phân biệt scared scary

phân biệt scared và scary

1/ scared (adj) mang nghĩa bị động, tức là cảm thấy sợ hãi do ai/cái gì

Vd: I’m really SCARED of heights.

(Tôi sợ độ cao.)

 

2/ scary (adj) mang nghĩa chủ động, tức là gây ra cảm giác đáng sợ cho ai

Vd: Things were starting to get SCARY.

(Mọi thứ bắt đầu trở nên đáng sợ.)

 

Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈