1/ beaver away: học tập, làm việc chăm chỉ

    “beaver” nghĩa là con hải ly. Hải ly nổi tiếng với tài xây đập, chúng dành gần như cả đời để xây đập nước. Vì thế, “beaver away” được dùng để chỉ hoạt động làm việc chăm chỉ.

    Vd: He was beavering away at his homework until after midnight.

          (Anh ta chăm chỉ làm bài tập cho đến nửa đêm.)

  

2/ leech off: bám lấy ai đó, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích cho mình

     “leech” là con đĩa. Đĩa là loài vật bám lấy con vật khác để hút máu.  “leech off “ bắt nguồn từ đây. Những người bám lấy người khác để kiếm lợi ích cho mình được gọi là “leech”

     Vd: He’s leeching off the abilities of others.

          (Anh ta đang lợi dụng khả năng của những người khác.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email