1/ horse around: đùa giỡn
Vd: He was horsing around in the kitchen and broke my favourite bowl.
(Thằng bé đùa giỡn trong bếp và làm bể cái tô tôi yêu thích.)
2/ ferret out: tìm ra
Vd: Some day, she’ll definitely ferret out the truth.
(Một ngày nào đó, cô ấy nhất định sẽ tìm ra được sự thật.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết