Mục lục
- Cấu trúc chung của đề thi IELTS
- Cấu trúc phần thi Nghe (IELTS Listening)
- Cấu trúc phần thi Đọc Academic (IELTS Reading: Academic)
- Cấu trúc phần thi Đọc General Training (IELTS Reading: General Training)
- Cấu trúc phần thi Viết (IELTS Writing: Academic + General Training)
- Cấu trúc phần thi Nói (IELTS Speaking)
1. Cấu trúc chung của đề thi IELTS
Đề thi IELTS gồm 4 phần thi: Listening, Reading, Writing và Speaking, áp dụng cho cả IELTS Academic và IELTS General Training. (Nếu bạn chưa biết về 2 loại bài thi IELTS này, bạn có thể đọc nhanh ở đây: IELTS Academic và General Training).
Dưới đây là mô tả tổng quát của 4 phần thi IELTS:
Phần thi | Thời gian |
Số câu hỏi |
So sánh IELTS Academic và General Training | Link đến phần mô tả chi tiết |
---|---|---|---|---|
IELTS Listening | 30 phút | 40 câu hỏi | Giống nhau hoàn toàn | Cấu trúc IELTS Listening |
IELTS Reading | 60 phút | 40 câu hỏi | Giống nhau về tổng số câu hỏi và thời gian thi. Khác về nội dung bài đọc. |
Cấu trúc IELTS Academic Reading Cấu trúc IELTS General Training Reading |
IELTS Writing | 60 phút | 2 bài viết | Giống nhau: đều có 2 bài viết và tổng thời gian làm bài 60 phút. Khác về nội dung chủ đề cần viết. |
Cấu trúc IELTS Writing Task 1 Cấu trúc IELTS Writing Task 2 |
IELTS Speaking | 11–14 phút | 3 phần | Giống nhau hoàn toàn | Cấu trúc IELTS Speaking |
Bạn lưu ý là 3 phần thi Listening, Reading, Writing sẽ được thi liên tục nhau, theo đúng thứ tự, mà không có giờ nghỉ ở giữa 3 phần này.
Riêng phần Speaking có thể thi trước hoặc sau đó: có thể cùng ngày, trước hoặc sau đến 1 tuần. Việc khi nào thi Speaking sẽ được cung cấp đầy đủ, rõ ràng để bạn lựa chọn khi đăng kí thi.
Như vậy, tổng thời gian thi IELTS là 2 giờ 45 phút cho Listening, Reading và Writing. Nếu bạn thi trên giấy, phần Listening sẽ có thêm 10 phút để chuyển câu trả lời sang answer sheet (giấy ghi câu trả lời), nên tổng thời gian là 2 giờ 55 phút.
Phần Speaking thi trước hoặc sau đó, và mất 11–14 phút để hoàn thành.
Một số chú ý phân biệt bài IELTS Academic và IELTS General Training để các bạn có thể chọn luyện thi IELTS theo loại bài thi phù hợp:
- Hai loại bài thi IELTS này giống nhau hoàn toàn ở 2 phần thi Listening và Speaking.
- Với 2 phần thi Reading & Writing, 2 loại bài thi này cũng chỉ khác nhau về nội dung bài đọc và chủ đề viết, còn thời gian thi và cấu trúc vẫn giống nhau.
Bạn hãy đọc tiếp dưới đây để biết được cấu trúc chi tiết của mỗi phần thi.
2. Cấu trúc bài thi Nghe IELTS (IELTS Listening)
Bài thi IELTS Listening giống nhau 100% giữa IELTS Academic và IELTS General Training.
Thời gian làm bài IELTS Listening
30 phút + 10 phút để chuyển đáp án mà bạn đã ghi trực tiếp trên đề trong lúc nghe sang answer sheet.
Số câu hỏi và điểm thô tối đa của IELTS Listening
IELTS Listening gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm → Điểm thô tối đa là 40 điểm.
Chú ý: đây là điểm "thô" (raw score) chứ không phải là điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi. Raw score này sẽ được chuyển đổi sang band IELTS phù hợp (trong khoảng 0–9). Xem bảng quy đổi sang band score cho IELTS Listening.
Cấu trúc chung của IELTS Listening
IELTS Listening có 4 phần nhỏ, mỗi phần tương ứng với 1 audio để nghe.
- Phần 1: một đoạn hội thoại giữa 2 người về một chủ đề hằng ngày.
- Phần 2: một đoạn độc thoại về một chủ đề xã hội hàng ngày.
- Ví dụ: một bài phát biểu về cơ sở vật chất ở địa phương
- Phần 3: một đoạn hội thoại giữa nhiều người (2–4 người) về một chủ đề học thuật.
- Ví dụ: sinh viên và người hướng dẫn thảo luận về một bài tập.
- Phần 4: một đoạn độc thoại về một chủ đề học thuật.
- Ví dụ: một bài giảng trong lớp của giáo viên
Mỗi audio sẽ được phát đúng một lần duy nhất. Phần nghe có thể bao gồm nhiều giọng khác nhau, không cố định: giọng Anh Anh, Anh Úc, Anh New Zealand, Anh Mỹ và Anh Canada.
Mỗi phần sẽ gồm chính xác 10 câu hỏi thuộc một hoặc nhiều dạng khác nhau. Hãy tham khảo các dạng câu hỏi phổ biến trong phần tiếp theo của IELTS Listening.
Các dạng câu hỏi của IELTS Listening
IELTS Listening có 3 dạng câu hỏi phổ biến sau:
- Multiple choice (Trắc nghiệm): Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho sẵn.
- Matching (Kết nối): Bài nghe sẽ cho một danh sách dưới dạng text, hoặc một bản đồ, sơ đồ, ... được đánh ký hiệu trong đó. Người làm sẽ nghe và kết nối mỗi item trong danh sách đó với một item nằm trong danh sách câu hỏi.
- Text completion (Điền từ vào chỗ trống): Nghe và điền một hoặc một vài từ (thường không quá 3 từ) theo như yêu cầu của đề bài vào chỗ trống trong một đoạn văn, bảng biểu, hình vẽ, ...
3. Cấu trúc bài thi Đọc IELTS Academic (IELTS Academic Reading)
Bài đọc IELTS sẽ có nội dung khác nhau giữa IELTS Academic và IELTS General Training. Ở mục 3 này, chúng ta sẽ tìm hiểu trước về IELTS Academic Reading.
Thời gian làm bài IELTS Academic Reading
60 phút (đã bao gồm thời gian điền đáp án vào answer sheet)
Số câu hỏi và điểm thô tối đa của IELTS Academic Reading
IELTS Academic Reading gồm 40 câu hỏi. Mỗi câu trả lời đúng được 1 điểm → Điểm thô tối đa là 40 điểm.
Chú ý: đây là điểm "thô" (raw score) chứ không phải là điểm được ghi trên bảng điểm kết quả thi. Raw score này sẽ được chuyển đổi sang band IELTS phù hợp (trong khoảng 0–9). Xem bảng quy đổi cho phần phần Reading của IELTS Academic.
Cấu trúc chung của IELTS Academic Reading
IELTS Academic Reading gồm 3 bài đọc dài về nhiều chủ đề khác nhau, liên quan và phù hợp với những người chuẩn bị học đại học, sau đại học và đăng ký hành nghề chuyên nghiệp.
Các bài đọc có thể được viết theo nhiều văn phong khách nhau: kể chuyện, mô tả, thảo luận, tranh luận, ... và thường được lấy từ journals, sách, tạp chí và các bài báo.
3 bài đọc có độ khó tăng dần (bài đọc đầu tiên là dễ nhất). Mỗi bài đọc sẽ có không quá 900 từ (với tổng cộng 2700 từ cho 3 bài đọc IELTS).
Lưu ý:
- Mỗi bài đọc sẽ gồm 12 - 13 câu hỏi, với tổng cộng 40 câu hỏi cho 3 bài đọc của phần này.
- Vì thời gian làm bài cho phần này là 60 phút và mỗi bài đọc có số câu hỏi gần như nhau, bạn nên dành 20 phút cho mỗi bài đọc của phần này.
Các dạng câu hỏi của IELTS Academic Reading
IELTS Academic Reading gồm các dạng câu hỏi phổ biến sau:
- Text completion (Điền từ vào chỗ trống): Điền 1 hay nhiều từ (thường tối đa 3 từ) theo yêu cầu của đề vào trong một câu, bảng, biểu đồ, ...
- Matching (Kết nối): Đọc và kết nối những thông tin, tiêu đề, tính năng, kết thúc câu, ... phù hợp với nhau.
- Multiple choice (Trắc nghiệm): Chọn lựa chọn đúng trong các lựa chọn được cho.
- Yes/No/Not given (hay True/False/Not given): Một thông tin hay ý kiến sẽ được đưa ra, và thí sinh phải chọn là ý kiến đó là Đúng (True/Yes), Sai (False/No) hay Không được đề cập (Not given) trong bài đọc.
Như vậy, các dạng câu hỏi của Academic Reading tương đối giống với phần Listening, chỉ có một phần mới là phần nhận diện thông tin True/False/Not given.
Đăng nhập để tiếp tục học
Bạn cần Đăng nhập, để tiếp tục bài học này.