1/ alternate (adj): luân phiên, cách ngày/tuần…

    Vd: I had a ​dessert with ALTERNATE ​layers of ​chocolate and ​cream.

          (Tôi ăn món tráng miệng có một lớp chocolate rồi đến một lớp kem luân phiên nhau.)

 

     Vd: John has to work on ALTERNATE Sundays.

          (John phải làm việc vào ngày Chủ Nhật cách tuần.)

 

**alternately (adv): luân phiên

    Vd: The ​film is ALTERNATELY ​depressing and ​amusing.

        (Bộ fim này lúc buồn lúc vui.)

 

2/ alternative (adj): khác, thay thế

    Vd: Do you have an ALTERNATIVE solution?

        (Bạn có giải pháp khác không?)

 

**alternatively (adv): hoặc là

   Vd: You could go by air, or ALTERNATIVELY you could drive there.

       (Bạn có thể đi bằng đường hàng không hoặc có thể lái xe đến đó.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email