1/ attendant (noun): người phục vụ (ở các sự kiện, hội thảo, …)

      Vd: “flight attendant” là tiếp viên hàng không vì họ phục vụ hành khách trên chuyến bay

 

2/ attendee (noun): người tham dự các cuộc họp hoặc hội thảo, …

     Vd: This year’s conference had about 300 attendees.

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email