1/ basic (adj): cơ bản, cần thiết
Vd: Food and shelter are BASIC human needs?
(Thức ăn và nơi ở là những nhu cầu cơ bản của con người.)
2/ basis (noun): lý do, cơ sở
Vd: She was chosen for the job on the BASIS of her qualifications.
(Cô ấy được chọn cho công việc này vì lý do bằng cấp.)
Vd: They pay the bill on a monthly BASIS.
(Họ thanh toán hóa đơn theo từng tháng.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết