1/ breath (noun)  /breθ/ : sự hít thở, hơi thở

     Vd: He took a deep BREATH before going on stage.

           (Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)

 

2/ breathe (verb)  /briːð/ : hít thở

     Vd: He BREATHEd deeply before going on stage.

           (Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email