1/ chef  /ʃef/ (noun): đầu bếp

     Vd: He is one of the top CHEFS in Britain.

           (Anh ta là một trong những đầu bếp hàng đầu ở Anh.)

 

2/ chief  /tʃiːf/  (noun): người đứng đầu, người lãnh đạo của một tổ chức

      Vd: A new CHIEF of the security forces has just been appointed.

           (Người đứng đầu lực lượng an ninh vừa được bổ nhiệm.)

 

 ** chief (adj): quan trọng nhất, chủ yếu, có vị trí cao nhất

     Vd: The lion is the zebra’s CHIEF enemy.

           (Sư tử là kẻ thù chính của ngựa vằn.)

 

     Vd: Who ‘s the new CHIEF Executive Officer?

          (Giám đốc điều hành mới là ai?)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email