1/ clothes (noun): quần áo nói chung
Vd: I bought some new CLOTHES for the trip.
(Tôi mua quần áo mới cho chuyến đi.)
2/ cloth (noun): vải, miếng vải
Vd: They used to export cotton CLOTH.
(Chúng tôi từng xuất khẩu vải cotton.)
Vd: Wipe the surface with a damp CLOTH.
(Lau bề mặt bằng một miếng vải ẩm.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết