1/ *Compliment (verb): Khen ngợi
Vd: She complimented him on his performance.
(Cô ta khen ngợi biểu hiện công việc của anh ta rất tốt.)
*Compliment (noun): lời khen
Vd: He received a compliment on his performance.
(Anh ta được khen vì biểu hiện công việc rất tốt của mình.)
2/ Complement (verb): bổ sung
Vd: The wine complemented the food .
(Rượu giúp món ăn này hoàn thiện hơn.)
*Complement (noun): phần hoặc vật được bổ sung vào
Vd: The wine is a nice complement to the food.
(Rượu bổ sung cho món ăn rất tuyệt.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết