1/ dual (adj): hai mặt, hai phần của cái gì đó
Vd: Dual-SIM smartphones let you use two SIMs in a single phone.
(Điện thoại thông minh hai sim cho phép bạn sử dụng 2 sim trong 1 điện thoại.)
2/ duel (noun) (verb): trận đấu tay đôi
Vd: The man challenged his enemy to a duel.
(Người đàn ông thách đấu tay đôi với kẻ thù.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết