1/ exit  /ˈeksɪt/  (verb): ra khỏi

     Vd: He EXITED through the back door.

           (Anh ta đi ra bằng  cửa sau.)

 

 **exit  /ˈeksɪt/  (noun): lối ra

       Vd: The emergency EXIT is at the back of the bus.

             (Lối thoát hiểm nằm ở cuối xe buýt.)

 

2/ exist  /ɪɡˈzɪst/  (verb): tồn tại

     Vd: Fish can’t EXIST out of water.

           (Cá không thể tồn tại mà không có nước.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email