1/ experiment (noun): thí nghiệm, thử nghiệm (thường đi với động từ “do”)
Vd: We did an EXPERIMENT in the chemistry lesson.
(Chúng tôi làm thí nghiệm trong tiết hóa học.)
**experiment (verb): thí nghiệm, thử nghiệm
Vd: I’m EXPERIMENTING with new perfume.
(Tôi đang thử loại nước hoa mới.)
2/ experience (noun): kinh nghiệm, trải nghiệm (thường đi với động từ “have”)
Vd: My lack of practical EXPERIENCE was a disadvantage.
(Thiếu kinh nghiệm thực tế là một bất lợi của tôi.)
Vd: I had a lot of interesting EXPERIENCES during my year in Africa.
(Tôi có những trả nghiệm rất thú vị khi ở châu Phi.)
**experience (verb): trải nghiệm, trải qua
Vd: Have you ever EXPERIENCED the feeling that you were going mad?
(Có bao giờ bạn trải qua cảm giác mình sắp phát điên lên chưa?)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết