1/ imaginary (adj): tưởng tượng, không tồn tại trong thực tế

       Vd: I had an IMAGINARY friend when I was a child.

             (Khi còn nhỏ, tôi có một người bạn tưởng tượng.)

 

2/ imaginative (adj): sáng tạo, có những ý tưởng mới mẻ

      Vd: You’ll need to be a little more IMAGINATIVE if you want to hold their attention.

            (Bạn cần phải sáng tạo thêm một chút nữa nếu muốn giữ được sự chú ý của họ.)

        

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email