1/ instant (adj): lập tức

    Vd: The show was an INSTANT success.

          (Buổi trình diễn đó thành công ngay lập tức.)

 

  ** instant (adj): (thức ăn, đồ uống) liền

      Vd: INSTANT noodles may cause health problems.

           (Mì ăn liền có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe.)

 

2/ constant (adj): liên tục, lặp đi lặp lại

     Vd: Jane's CONSTANT chatter annoyed him.

           (Jane nói chuyện liên tục làm phiền anh ta.)

 

  ** constant (adj): không đổi

      Vd: The temperature must be kept CONSTANT.

          (Nhiệt độ phải được giữ  không đổi.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email