1/ its là từ chỉ sở hữu

     Vd: Every country has ITS traditions.

            (Mỗi quốc gia có truyền thống của mình.)

 

2/ it’s là dạng viết gọn của ‘it is’ hoặc ‘it has’

     Vd: IT’S (IT IS) raining again.

           (Trời lại mưa nữa rồi.)

 

     Vd: Has you seen my camera? IT’S (IT HAS) disappeared.

          (Bạn có thấy máy chụp hình của tôi không? Nó mất tiêu rồi.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email