1/ lay – laid – laid (verb): đặt, để cái gì => cần tân ngữ

     Vd:  She LAID the baby down gently on the bed.

           (Cô ấy đặt đứa bé một cách nhẹ nhàng xuống giường.)

 

2/ lie – lay – lain (verb): nằm => không cần tân ngữ

     Vd: She likes to LIE on the beach.

           (Cô ấy thích nằm trên bãi biển.)

 

  ** Nguyên nhân gây nhiều người hay nhầm lẫn giữa ‘lay’ và ‘lie’ là do động từ cột hai của ‘lie’ cũng là ‘lay’, giống như động từ ‘lay’ (đặt, để). Để tránh nhầm lẫn, ta có thể xem liệu phía sau có tân ngữ hay không, từ đó ta biết động từ đó thực sự là ‘lay’ hay là động từ cột hai của ‘lie’

         Vd: He just LAY there smiling.

              (Anh ta chỉ nằm đó mỉm cười.)

 

        Vd: He LAYS the books down on the table.

             (Anh ta đặt những cuốn sách xuống bàn.)

 

  ***Ngoài ra ‘lie’ còn một nghĩa khác là nói dối. Lúc này động từ cột hai và cột ba của ‘lie’ sẽ là ‘lie – lied – lied’

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email