1/ Lose (verb): thua trận, mất cái gì đó

Vd: Try not to lose the key or else we have to sleep outside tonight.

      (Đừng làm mất chìa khóa, nếu không chúng ta phải ngủ ở ngoài tối nay.)

 

2/ Loose (adj): rộng, lỏng

Vd: I refer loose T-shirts.

      (Tôi thích mặc những chiếc áo thun rộng rãi.)

Luyện thi TOEIC online cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Tạo tài khoản học thử (miễn phí) – để bắt đầu chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn, và cảm nhận sự tự tin rằng bạn có thể giỏi tiếng Anh!

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email