1/ Principle (noun): nguyên tắc, nguyên lý, chuẩn mực

   Vd: There are too many designers who do not understand the  basic principles of design.

       (Có quá nhiều nhà thiết kế không hiểu được những nguyên tắc thiết kế cơ bản.)

 

2/ Principal (adj): quan trọng, chủ yếu

    Vd: New roads will link the principal cities of the area.

        (Những con đường mới này sẽ nối những thành phố chính  trong khu vực với nhau.)

    

 ** Principal (noun): hiệu trưởng, diễn viên chính trong kịch,…    

 

*** Thật ra nghĩa của danh từ “principal” có thể suy ra được từ tính từ “principal”. Principal (adj): quan trọng -> principal (noun): người quan trọng trong một tổ chức, trường học hay vở kịch.

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email