1/ properly /ˈprɑːpərli/  (adv): đúng, một cách bình thường

     Vd: The television isn't working properly.

            (Cái ti vi này không hoạt động bình thường.)

 

     Vd: When will these kids learn to behave properly?

           (Khi nào bọn trẻ mới học được cách cư xử  cho đúng?)

 

2/ probably  /ˈprɑːbəbli/  (adv): có thể

     Vd: You're probably right.

            (Có thể bạn đúng.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email