1/ quiet (adj) /ˈkwaɪət/ : yên lặng, yên tĩnh
Vd: It's so QUIET without the kids here.
(Thật yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây.)
2/ quite (adv) /kwaɪt/ : khá
Vd: Their house is QUITE small.
(Nhà của họ thì khá nhỏ.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết