1/ real (adj): có thật, có tồn tại, thật sự (không phải tưởng tượng)

    Vd: In the movies guns kill people instantly, but it's not like that in REAL life.

         (Trong phim, súng giết người ngay lập tức, nhưng  ở ngoài đời thật thì không phải như vậy.)

 

    Vd: Are those REAL flowers?

          (Những bông hoa này là thật sao?)

 

2/ realistic (adj): thực tế, có thể đạt được (không phải viễn vông)

    Vd: We must set REALISTIC goals.

          (Chúng ta phải đặt ra những mục tiêu thực tế.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email