1/ rise (verb): mọc lên, lên cao hơn, tăng lên

     Vd: The sun RISES in the east.

            (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

 

      Vd:  Prices keep RISING.

            (Giá cả tiếp tục tăng.)

 

  **rise (noun): sự tăng lên, phần/số lượng tăng lên

       Vd: Insulin is used to control the RISE of glucose levels in the blood.

             (Insulin được dùng để kiểm soát việc tăng lượng đường huyết.)

 

2/ arise (verb): xuất hiện, nảy sinh

      Vd: No one could remember exactly how the dispute had ARISEN.

           (Không ai nhớ chính xác việc tranh chấp này nảy sinh như thế nào.)

 

Luyện thi TOEIC online cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Tạo tài khoản học thử (miễn phí) – để bắt đầu chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn, và cảm nhận sự tự tin rằng bạn có thể giỏi tiếng Anh!

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email