1/ sensible (adj): có óc phán đoán, sáng suốt
Vd: She's a SENSIBLE sort of person.
(Cô ấy là người rất sáng suốt.)
2/ sensitive (adj): nhạy cảm
Vd: Don’t shout at her – she’s very SENSITIVE.
(Đừng la mắng cô ấy – cô ấy là người rất nhạy cảm.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết