1/ stationery /ˈsteɪʃəneri/ (noun): văn phòng phẩm
Vd: We’re opening a new book and STATIONERY shop.
(Chúng tôi dự định mở một cửa hàng bán sách và văn phòng phẩm.)
2/ stationary /ˈsteɪʃəneri/ (adj): đứng yên, bất động
Vd: Some birds can stay STATIONARY in the air for several minutes.
(Một vài loài chim có thể bất động trên không trong vài phút.)
** stationary (adj): giữ nguyên, không đổi
Vd: The rate of inflation has been STATIONARY for several months.
(Tỷ lệ lạm phát không đổi đã vài tháng.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết