1/ chicken out: rút lui, không dám làm việc gì đó
Vd: We were going to go bungee jumping, but Sandra chickened out at the last minute.
(Chúng tôi định đi nhảy bungee, nhưng Sandra rút lui vào phút cuối.)
2/ *duck out: lẻn ra; rời khỏi một cách âm thầm, không gây chú ý
Vd: If I can I'll duck out of the office early.
(Nếu có thể, tôi sẽ trốn về sớm.)
*duck out: trốn tránh việc gì
Vd: You can't duck out of your responsibilities.
(Anh không thể trốn tránh trách nhiệm của mình được.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết