1/ fish for: thu thập (thông tin, lời khen,…) một cách gián tiếp
Vd: The telephone caller was fishing for too much information, so I hung up.
(Người gọi hỏi quá nhiều thông tin, vì thế nên tôi đã cúp máy.)
2/ fish out: lấy cái gì ra khỏi cái gì
Vd: He fished out a coin from his pocket.
(Anh ta lấy từ trong túi ra một đồng xu .)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết