1/ bottom out: xuống tới mức thấp nhất
Vd: Real estate prices seem to have bottomed out.
(Giá bất động sản có vẻ như đã chạm đáy.)
2/ level off: chững lại (không tăng cũng không giảm)
Vd: Sales have levelled off after a period of rapid growth.
(Doanh số đã chững lại sau một khoảng thời gian tăng nhanh.)
Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!
Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.
Viết câu hỏi, thắc mắc của bạn về bài viết