1/ put back: hoãn lại

    Vd: We’ve put the trip back until June now.

          (Giờ chúng tôi hoãn chuyến đi lại cho đến tháng Sáu.)

 

2/ set back: làm chậm tiến độ của việc gì

     Vd: The spending cuts have set the project back several years.

            (Việc cắt giảm chi phí đã làm chậm tiến độ của dự án thêm vài năm.)

Khám phá tiềm năng của bạn - Đăng ký ngay!

Bắt đầu hôm nay với tài khoản học thử miễn phí – bước đầu tiên để bứt phá kỹ năng tiếng Anh và chinh phục mục tiêu TOEIC của bạn.

hoặc
⯈ Đăng ký bằng email