Luyện Nghe TOEIC: Part 4 - Bài nói chuyện

 

Part 4 của đề thi TOEIC là một Phần Nghe (Listening) có tên gọi là Bài Nói Chuyện (Short Talks). 

Như bạn có thể đã biết qua bài viết Cấu trúc đề thi TOEIC, Part 4 sẽ diễn ra như sau:

  1. Bạn nghe một bài nói chuyện độc thoại
  2. Tiếp theo, bạn sẽ nghe 3 câu hỏi liên quan đến bài nói chuyện bạn vừa mới nghe xong
  3. Ở mỗi câu hỏi, bạn sẽ phải lựa chọn 1 đáp án thích hợp nhất trong số 4 đáp án A, B, C, D.

Như vậy, Part 4 có khá nhiều điểm tương đồng với Part 3, nên đối với những người luyện nghe TOEIC đã quen thuộc với Part 3 thì Part 4 khá dễ dàng. Điểm khác biệt lớn nhất của Part 4 chính là cả đoạn audio bạn sẽ lắng nghe chỉ có một người nói (thay vì 2-3 nhân vật như Part 3).

Để làm tốt Part 4 này, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cấu tạo của đoạn hội thoại và cách trả lời cho những câu hỏi phổ biến nhất nhé!

Bắt đầu thôi!

 

 

1. Cấu tạo của một bài nói chuyện bất kỳ

Nếu bạn tinh ý một chút khi luyện thi TOEIC, bất kỳ một bài nói chuyện nào trong Part 4 cũng bao gồm 3 nội dung:

  1. Mở bài: Thông tin chung chung của bài nói chuyện
  2. Thân bài: Các chi tiết cụ thể trong bài nói chuyện
  3. Kết bài: Hành động tiếp theo của người nói và người nghe

3 câu hỏi về đoạn hội thoại thông thường sẽ hỏi về 3 nội dung trên:

  1. Câu hỏi về tình huống chung chung
  2. Câu hỏi về các chi tiết cụ thể
  3. Câu hỏi về hành động tiếp theo của người nói chuyện

Ngoài ra, với cấu trúc đề thi TOEIC mới năm 2019, đôi khi sẽ xuất hiện thêm 2 dạng câu hỏi:

  1. Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu
  2. Câu hỏi nghe hiểu ngụ ý

2. Câu hỏi về thông tin chung chung của bài nói chuyện

Câu hỏi về thông tin chung chung

 

❶ Câu hỏi về mục đích của bài nói chuyện:

Các cách hỏi phổ biến bạn có thể thấy là:

  • What is the main purpose of the speech?
    Mục đích chính của bài nói là gì?

Có thể thay thế từ speech bằng announcement (thông báo), report (báo cáo), introduction (bài giới thiệu), message (tin nhắn),...

 

Để trả lời cho dạng câu hỏi này, chúng ta thường dựa vào các chi tiết được nhắc đến trong vòng 2 câu đầu tiên.

Ví dụ: 

The new addition to the Henning IT Library is going to officially open next week at 9 a.m. on Monday morning. This much anticipated section of the library has been touted by the press and business community in that it will provide much needed information to IT firms, investors and government officials.

Phần mở rộng thêm của thư viện Henning IT sẽ chính thức mở cửa vào 9h sáng thứ hai tuần sau. Khu vực được mong chờ này của thư viện được quảng bá nhờ vào truyền thông và cộng đồng doanh nghiệp trong đó nói về việc thư viện sẽ cung cấp rất nhiều thông tin cần thiết cho các công ty về công nghệ thông tin, các nhà đầu tư và công viên chức nhà nước.

Câu hỏi:

What is the purpose of the report? = Bài báo có mục đích gì?

  • A. To announce the move of the library. = Thông báo về việc di dời thư viện.
  • B. To collect donations to buy new books. = Quyên góp mua sách mới.
  • C. To introduce a new section of the library. = Giới thiệu một khu vực mới của thư viện.
  • D. To notify people of the new hours of the library. = Thông báo cho mọi người biết về việc thư viện mở thêm giờ hoạt động.

Ở câu 1, chúng ta nghe thấy chi tiết thư viện này có một phần mới được thêm vào (new addition) và ở câu 2, chúng ta được nói rõ hơn phần mới thêm vào này một khu vực được mong chờ (much anticipated section of the library), nên có thể kết luận mục đích của báo cáo này này là giới thiệu một khu vực mới của thư viện. Vì vậy, ta chọn C.

 

❷ Câu hỏi người nói là ai:

Các cách hỏi phổ biến bạn có thể thấy là:

  • Who most likely is the speaker?
    Người nói có thể là ai?

 

Để trả lời cho dạng câu hỏi này, chúng ta cần suy luận từ nội dung bài nói chuyện.

Ví dụ:

All right, here's some water and bread to get you started. My name's Jenny, and let me start by telling you about our specials this evening. For seafood, we have fresh Dungeness crab for $12.99, and lobster Newton with stuffed prawns for $17.99. Our other specials are T-bone steak with mashed potatoes and gravy, for just $11.99, and prime rib with spinach fettuccini for only $13.99.

Được rồi, đây là một ít nước và bánh mì để quý khách bắt đầu. Tên tôi là Jenny và để tôi bắt đầu bằng việc cho quý khách biết về những món đặc biệt của tối nay. Với hải sản, chúng tôi có cua tươi Dungeness với giá $12.99, và tôm hùm Newton với tôm nhồi với giá $17.99. Những món đặc biệt khác gồm bít tết thịt bò non với khoai tây nghiền và nước sốt, chỉ với giá $11.99, và phần lưng thịt bò với rau chân vịt chỉ với giá $13.99.

Câu hỏi:

Who is most probably speaking? = Người nói có khả năng là ai?

  • A. A flight attendant = Tiếp viên hàng không
  • B. A waiter = Bồi bàn
  • C. A sales person = Nhân viên bán hàng
  • D. A chef = Đầu bếp

Chúng ta nghe thấy người nói đang giới thiệu món ăn nên có thể suy ra đây là waiter.

 

❸ Câu hỏi người nghe là ai: 

Các cách hỏi phổ biến bạn có thể thấy là:

  • Who is the speech aimed at?
    Bài nói chuyện được nhắm đến ai?
  • Who is the intended audience for this speech?
    Bài nói chuyện này nhắm đến đối tượng khán giả là ai?
  • Who is most likely listening to this speech?
    Ai là người có khả năng nhất đang nghe bài diễn văn này?

Có thể thay thế từ speech bằng announcement (thông báo), report (báo cáo), introduction (bài giới thiệu), message (tin nhắn),...

 

Để trả lời cho dạng câu hỏi này, chúng ta cần suy luận từ nội dung bài nói chuyện.

Ví dụ:

Ladies and gentlemen, can I have your attention please. We regret to inform you that a thunderstorm in Chicago has delayed several flights. 

Kính chào quý ông và quý bà, tôi xin có đôi lời. Chúng tôi lấy làm tiếc khi phải thông báo cho quý vị biết là một cơn giông bão ở Chicago đã làm trì hoãn nhiều chuyến bay.

Câu hỏi:

Who is the intended audience for this announcement? = Thông báo này nhắm đến đối tượng người nghe là ai?

  • A. Car commuters = Những người đi làm xa bằng ô tô
  • B. Train travelers = Người đi lại bằng tàu lửa
  • C. Bus riders = Người đi xe buýt
  • D. Airline customers = Khách hàng hàng không

Chúng ta có thể dễ dàng suy luận được, đối tượng buồn nhất khi một số chuyến bay bị hủy không phải là người đi xe ôtô, xe lửa hay xe buýt, mà phải là khách đi máy bay đúng không nào! Vậy thì phải chọn đáp án D thôi.

 

❹ Câu hỏi về nơi chốn mà bài nói chuyện diễn ra:

Các cách hỏi phổ biến bạn có thể thấy là:

  • Where is this talk probably taking place?
    Cuộc nói chuyện này có lẽ là diễn ra ở đâu?
  • Where is the speaker now?
    Người nói chuyện hiện đang ở đâu?
  • Where would the announcement most likely be heard?
    Có thể nghe được thông báo này ở đâu?

 

Để trả lời cho dạng câu hỏi này, chúng ta cần nghe được các từ vựng liên quan đến địa điểm.

Ví dụ: 

Attention please. This is a special announcement from the main office. There is a visitor's car parked in the fire zone on the east side of campus. It's a blue Yamahoo Zephir, license plate number XYZ701. The owner needs to move this vehicle immediately, or it will be towed. We want to remind all visitors that no parking is allowed in the fire zones on the west and east sides of campus. These zones must be kept free at all times for fire trucks and other emergency vehicles. Parking is also prohibited in the bus zone in front of the school between 9 and 9:30 a.m., and 3 and 3:30 p.m. Free parking is available in the main lot in front of the school, and also in lots on the north and south sides. Metered parking is available on the streets surrounding school grounds, and there are special handicapped parking spaces in all school parking lots. We appreciate your cooperation in keeping our no-parking zones clear. Thank you. 

Câu hỏi:

  • A. At a university = Ở một trường đại học
  • B. At a company = Ở một công ty
  • C. At a park = Ở một công viên
  • D. At a hospital = Ở một bệnh viện

Xuyên suốt đoạn thông báo, chúng ta nghe thấy các từ vựng liên quan đến trường đại học liên tục nên có thể suy ra đây là thông báo ở một trường đại học.

 

3. Câu hỏi về các chi tiết của bài nói chuyện

Câu hỏi về các chi tiết

Mỗi bài nói chuyện sẽ có các chi tiết riêng, vì vậy các dạng câu hỏi về chi tiết cũng "biến hóa khôn lường". Tuy nhiên, tất cả các câu hỏi đều có các từ hỏi sau:

  • What = Cái gì
  • Who = Ai
  • When = Khi nào
  • Where = Ở đâu
  • Why = Vì sao
  • How = Như thế nào
    • How much = Bao nhiêu
    • How many = Bao nhiêu
    • How long = Trong bao lâu
    • How often = Bao lâu một lần
    • How old = Bao nhiêu tuổi
    • How far = Bao xa

 

Để trả lời được các câu hỏi này, bạn cần làm theo 2 bước:

  1. Đọc và xác định từ hỏi là gì
  2. Tìm từ khóa (keyword) trong câu hỏi và lắng nghe từ khóa trong audio để trả lời

Ví dụ:

  • What is offered to those who are too busy?
    1. Từ hỏi là what
    2. Từ khóa là too busy
  • When will the buses arrive?
    1. Từ hỏi là when
    2. Từ khóa là buses arrive
  • How much has the speaker's cousin spend on his camera? 
    1. Từ hỏi là how much
    2. Từ khóa là speaker's cousin camera
  • Where should people park until the garage is completed?
    1. Từ hỏi là where
    2. Từ khóa là park garage completed

 

4. Câu hỏi về hành động tiếp theo

Câu hỏi về hành động tiếp theo

 

❶ Hành động tiếp theo của người nghe

Trong 3 câu hỏi về đoạn nói chuyện, câu hỏi thứ ba thông thường sẽ hỏi người nghe có thể sẽ làm gì tiếp theo. Các mẫu câu hỏi về hành động tiếp theo là:

  • What does the speaker suggest?
    Người nói đề nghị điều gì? 
  • What does the speaker advise the audience to do?
    Người nói khuyên người nghe phải làm gì?

Có thể thay thế từ advise bằng urge (thúc giục), request (yêu cầu), ask (yêu cầu)...

 

Để làm nhanh câu hỏi này, bạn chỉ cần lắng nghe các câu người nói gợi ý, đề nghị, yêu cầu đối với người nghe ở phía cuối đoạn hội thoại.

Các mẫu câu thường là:

  • Why don't you...?
  • Please make sure that...
  • Please remember to...
  • Don't forget to...
  • Could you...?

 

Ví dụ: 

... Could you please call me at 555-737-6233? Again, my name's Wanda Carlson of the Local Business Journal. Thank you. Goodbye.

... Bạn có thể vui lòng gọi cho tôi ở số 555-737-6233 được không? Một lần nữa, tên tôi là Wanda Carlson của Tờ báo Kinh doanh Địa phương. Cám ơn. Tạm biệt.

Câu hỏi:

What does the speaker ask the listener to do? = Người nói yêu cầu người nghe làm gì?

  • A. Meet him downtown = Gặp anh ta dưới phố
  • B. Return his phone call = Gọi lại cho anh ta
  • C. Write a newspaper article = Viết một bài báo
  • D. Talk with Kareen Christenson = Nói chuyện với Kareen Christenson

Người nói đã nhờ người nghe gọi cho mình theo số điện thoại 555-737-6233 (Could you please call me at 555-737-6233?), vì thế chúng ta có thể chọn đáp án B.

 

❷ Hành động tiếp theo của người nói

Các mẫu câu thường là:

  • What will the speaker likely talk about next?
    Người nói có thể sẽ nói gì tiếp theo?

Đối với dạng câu hỏi này, bạn chỉ cần nghe câu cuối cùng để đoán được điều họ sắp nói.

Ví dụ: 

... For my hobbies, I like reading, swimming, watching movies, and I love football. In fact, I used to play at Malibu.

... Về sở thích, tôi thích đọc sách, bơi lội, xem phim, và tôi yêu bóng đá. Thật ra, tôi đã từng chơi ở đội Malibu.

Câu hỏi:

What will the speaker likely talk about next? = Người nói có thể sẽ nói gì tiếp theo?

  • A. His previous job at Marshall & Boyer = Công việc trước đây ở Marshall & Boyer
  • B. His college football experience = Kinh nghiệm bóng đá thời đại học của anh
  • C. His wife's favorite hobbies = Sở thích của vợ anh
  • D. His salary at Martz Brothers = Lương của anh ở Martz Brothers 

Ở câu nói cuối cùng, người đàn ông nói anh ấy đã từng chơi đá bóng ở đội Malibu. Ta có thể suy luận người đàn ông sẽ nói tiếp tục về sở thích đá bóng của mình, nên chúng ta sẽ chọn đáp án B.

 

5. Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu

Với bài nói chuyện có kết hợp với biểu đồ và bảng biểu, ngoài việc đọc nội dung 3 câu hỏi để trả lời thì trước khi bắt đầu nghe audio, các bạn còn cần chú ý đến nội dung trong biểu đồ, bảng biểu nữa nhé.

Câu hỏi kết hợp biểu đồ, bảng biểu thường bắt đầu bằng câu "Look at the graphic" (Nhìn vào bảng biểu), sau đó mới đến câu hỏi chính. Đối với dạng câu hỏi này, bài nghe chỉ đề cập đến thông tin bạn cần tìm một cách gián tiếp mà thôi. Bạn cần kết hợp thông tin nghe được với biểu đồ, bảng biểu để suy ra câu trả lời.

Nhưng bạn cũng đừng lo lắng quá vì những câu hỏi suy luận thường khá đơn giản và ít lắt léo. Điều quan trọng nhất là bạn phải nghe ra được các thông tin được đề cập gián tiếp đó trong bài nghe.

Bên cạnh đó, biểu đồ và bảng biểu sẽ có thông tin tiêu đề, các giá trị liên quan đến bài nghe, bạn nên nhìn lướt qua chúng trước khi bắt đầu nghe để hình dung được chủ đề bài nghe và những từ khóa cần phải chú ý nghe kỹ.   

 

Ví dụ: Câu 99 dưới đây là một ví dụ cho loại câu hỏi mới này. Bạn cần xem bảng và kết hợp với thông tin trong bài nghe để trả lời câu hỏi.

Bài nghe: 

 

Bảng biểu:

Câu hỏi:

98. Who is the speaker? = Ai là người nói?
(A) A security guard = Một nhân viên bảo vệ
(B) A project coordinator = Một nhà điều hành dự án
(C) A course instructor = Một hướng dẫn viên khóa học
(D) A news journalist = Một nhà báo tin tức

Ta thấy ý này trong câu "I'm Chao, and I'm coordinating this project", nên chọn (B)

.

99. Look at the graphic. Where will herbs be planted? = Nhìn vào bảng biểu. Những thảo dược sẽ được trồng ở đâu?
(A) Plot 1 = Miếng đất 1
(B) Plot 2 = Miếng đất 2
(C) Plot 3 = Miếng đất 3
(D) Plot 4 = Miếng đất 4

Ta thấy ý này trong câu "The herbs are going to go in the plot between the picnic area and the toolshed", nói rằng khu vực thảo dược sẽ nằm giữa khu vực ăn uống và phòng kho. Nhìn vào hình ảnh, ta thấy đó chính là miếng đất 3, nên chọn (C).

 

100. What does the speaker plan to do on Saturday? = Người nói dự định làm gì vào thứ Bảy?
(A) Lead a tour = Dẫn đầu một chuyến tham quan
(B) Attend a picnic = Tham dự một chuyến dã ngoại
(C) Take some photographs = Chụp vài tấm ảnh
(D) nstall a fence = Thiết lập một hàng rào

Ta thấy ý này trong câu "I need volunteers to help me on Saturday. I'd like to put up a fence around the perimeter of the garden", nên chọn (D).

 

Transcript bài nghe để bạn có thể dò lại: 

Thanks for attending this planning meeting for the new neighborhood garden. I'm Chao, and I'm coordinating this project. Here's the layout for the new garden. We'll mostly be planting vegetables, but we will have a herb garden, too, and we're going to plant that first.The herbs are going to go in the plot between the picnic area and the toolshed. Also, I need volunteers to help me on Saturday. I'd like to put up a fence around the perimeter of the garden. The wood for the fence will be delivered that morning.

Cảm ơn vì đã tham dự buổi họp lên kế hoạch này cho khu vườn khu xóm mới. Tôi là Chao, và tôi đang điều hành dự án này. Đây là sơ đồ của khu vườn mới. Chúng ta sẽ chủ yếu trồng rau củ, nhưng chúng ta cũng sẽ có một khu vườn thảo dược, và chúng ta sẽ trồng nó trước. Những thảo dược sẽ được trồng ở miếng đất giữa khu vực ăn uống ngoài trời và nhà dụng cụ. Ngoài ra, tôi cần các tình nguyện viên giúp tôi vào thứ Bảy. Tôi muốn dựng một hàng rào xung quanh vòng ngoài của khu vườn. Gỗ cho hàng rào sẽ được giao vào buổi sáng hôm đó.

 

 

6. Câu hỏi nghe hiểu ngụ ý

Trong tất cả các ngôn ngữ, đôi khi một câu nói có thể thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ như câu "Anh ăn cơm chưa?" có thể có ý nghĩa khác nhau như:

  • Đơn thuần hỏi người nghe ăn cơm chưa
  • Mời người nghe đi ăn chung
  • Nhắc người nghe ăn cơm trước khi uống thuốc (chẳng hạn khi thấy người nghe chuẩn bị uống một loại thuốc phải uống sau khi ăn)

Để làm được loại câu hỏi này, bạn cần nghe được các thông tin liền trước và liền sau câu nói để hiểu được tình huống và ngữ cảnh của câu nói.

 

Ví dụ: Câu 78 dưới đây là một ví dụ cho loại câu hỏi mới này. Bạn cần nghe hiểu các câu ngay trước và sau câu có ngụ ý để chọn được đáp án đúng.

Bài nghe: 

 

Câu hỏi:

77. What bothers the man about Torland Advertising? = Điều gì làm phiền người đàn ông về Quảng cáo Torland?
(A) Their failure to meet deadlines = Việc họ không đáp ứng thời hạn
(B) Their problems with staffing =  Vấn đề của họ với nhân sự
(C) Their request to revise a contract = Yêu cầu sửa đổi hợp đồng của họ
(D) Their focus on cost cutting = Họ tập trung vào cắt giảm chi phí

Chúng ta nghe thấy "I’m a little concerned. They seem much more focused on cutting their costs than they are on providing good quality advertising for us. ", nghĩa là người đàn ông đang lo lắng là Torland Advertising chỉ lo tập trung vào việc cắt giảm chi phí, nên chúng ta chọn đáp án (D).

 

78. What does the man mean when he says, “Here’s the thing”?"= Người đàn ông có ý gì khi anh ta nói, "Vấn đề là như thế này"?
(A) He will demonstrate a product. = Anh ấy sẽ trình bày một sản phẩm.
(B) He has forgotten a word. =  Anh ấy đã quên một từ.
(C) He has found what he was looking for. = Anh ấy đã tìm thấy những gì anh ấy đang tìm kiếm.
(D) He will introduce a point to consider. = Anh ấy sẽ giới thiệu một điểm để xem xét.

Sau khi nói "Here's the thing", người đàn ông nói tiếp "If we decide to end this business relationship, we’ll need to pay them for anything they’ve already developed. Please take a minute to look at this contract with me.", nghĩa là "Nếu chúng ta quyết định hủy việc làm ăn này, chúng ta sẽ phải trả cho tất cả những gì họ đã phát triển. Hãy dành một ít thời gian để xem hợp đồng với tôi."

Người đàn ông đang nêu lên một vấn đề cần phải suy nghĩ, đắn đo, vì vậy chúng ta chọn đáp án (D).

 

79. What are the listeners asked to look at? = Những người nghe được yêu cầu nhìn vào cái gì?
(A) A design idea = Một ý tưởng thiết kế
(B) A business contract = Một hợp đồng kinh doanh
(C) An advertisement = Một quảng cáo
(D) A budget = Một ngân sách

Chúng ta nghe thấy "Please take a minute to look at this contract with me.", nghĩa là người nghe đang được yêu cầu xem hợp đồng, vì vậy chúng ta chọn đáp án (B).

 

Transcript bài nghe để bạn có thể dò lại: 

So I called this meeting to discuss our contract with Torland Advertising and to decide whether we should … ahm … should continue to use them to develop our radio advertising materials. I had a discussion with their people yesterday and I have to say, I’m a little concerned. They seem much more focused on cutting their costs than they are on providing good quality advertising for us. Here’s the thing. If we decide to end this business relationship, we’ll need to pay them for anything they’ve already developed. Please take a minute to look at this contract with me. You’ll see that’s part of the agreement we made.

Tôi đã tổ chức cuộc họp này để thảo luận về hợp đồng của chúng ta với Quảng cáo Torland và để quyết định xem chúng ta có nên...à... nên tiếp tục sử dụng họ để phát triển tài liệu quảng cáo radio hay không. Tôi đã có một cuộc thảo luận với người của họ ngày hôm qua và tôi phải nói rằng, tôi có một chút lo ngại. Họ dường như tập trung nhiều vào việc cắt giảm chi phí hơn là cung cấp quảng cáo chất lượng tốt cho chúng ta. Vấn đề là như thế này. Nếu chúng ta quyết định chấm dứt mối quan hệ kinh doanh này, chúng ta sẽ phải trả tiền cho họ cho bất cứ thứ gì họ đã phát triển. Hãy dành một phút để xem hợp đồng này với tôi. Bạn có thể thấy rằng đó một phần thỏa thuận chúng ta đã thực hiện.

 

7. Bài tập luyện nghe Part 4

Như vậy là bạn vừa học xong 3 dạng câu hỏi trong Part 4 của đề thi TOEIC rồi.

Bây giờ bạn hãy thử sức luyện thi TOEIC online với 10 bài tập Part 4 ngay dưới đây nhé: 

(Nếu chưa có tài khoản, bạn chỉ click vào nút dưới đây để tạo một tài khoản miễn phí là có thể làm ngay!)

Làm bài tập Part 4

 

4. Hướng dẫn luyện nghe TOEIC

Để giúp bạn luyện nghe TOEIC hiệu quả với những thông tin đầy đủ nhất, Tiếng Anh Mỗi Ngày đã biên soạn một cẩm nang luyện nghe TOEIC gồm đầy đủ tất cả những gì bạn cần biết và học. 

Kích nút dưới đây để xem bài hướng dẫn chi tiết này bạn nhé. 

Hướng dẫn cải thiện phần nghe TOEIC

 

>> Đọc tiếp Series Luyện Nghe TOEIC:

Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈