Hội thoại 1

Pardon me. Could you help me? ![]()
Of course. How can I help you? ![]()
I am looking for a sweater.
Xem chú thích
What size do you wear?
Xem chú thích
Medium, I think. ![]()
Here. How do you like this one? ![]()
It's pretty. Can I try it on?
Xem chú thích
You can try it on in the fitting room over there.
Xem chú thích
Pardon me. Could you help me? ![]()
Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không?
Of course. How can I help you? ![]()
Dĩ nhiên rồi. Tôi có thể giúp bạn như thế nào?
I am looking for a sweater. ![]()
Tôi đang cần tìm một cái áo khoác.
What size do you wear? ![]()
Bạn mặc kích cỡ nào?
Medium, I think. ![]()
Loại vừa, tôi nghĩ vậy.
Here. How do you like this one? ![]()
Đây. Bạn cảm thấy cái này thế nào?
It's pretty. Can I try it on? ![]()
Nó trông đẹp đấy. Tôi có thể thử nó không?
You can try it on in the fitting room over there. ![]()
Bạn có thể thử nó ở phòng thử đồ đằng kia.
Các mẫu câu thông dụng
| Ý muốn diễn đạt | Mẫu câu thông dụng |
|---|---|
| Cách khách hàng mở lời khi vào cửa hiệu mua một cái gì đó. |
|
| Hỏi khách hàng cần gì |
|
| Cách nói khi muốn mua cái gì đó |
Cấu trúc: I would like + DANH TỪVí dụ:
|
| Cách hỏi về kích cỡ (size) mà khách hàng muốn. |
|
| Hỏi cảm nghĩ của khách hàng về sản phẩm. |
|
| Cách nói muốn thử quần áo |
|
Hội thoại 2

I would love to buy this TV. ![]()
Fantastic! ![]()
What's the price for it?
Xem chú thích
This television is on sale for $2500.
Xem chú thích
Seriously? ![]()
That's the price. ![]()
That's way too much money. ![]()
That is actually very expensive for this television.
Xem chú thích
Could you lower the price some?
Xem chú thích
How much are you talking? ![]()
$2000 is as high as I'll go. ![]()
I'm very sorry, but $2500 is the final price.
Xem chú thích
I would love to buy this TV. ![]()
Tôi muốn mua cái ti-vi này.
Fantastic! ![]()
Thật tuyệt!
What's the price for it? ![]()
Giá của nó là bao nhiêu vậy?
This television is on sale for $2500. ![]()
Ti-vi này đang giảm giá còn 2.500 đô.
Seriously? ![]()
Thật à?
That's the price. ![]()
Đúng giá của nó rồi ạ.
That's way too much money. ![]()
Giá đó đắt quá.
That is actually very expensive for this television. ![]()
Thật sự giá của cái ti-vi này khá đắt.
Could you lower the price some? ![]()
Bạn có thể bớt một chút không?
How much are you talking? ![]()
Bạn muốn bao nhiêu?
$2000 is as high as I'll go. ![]()
2.000 đô là giá cao nhất tôi có thể trả rồi.
I'm very sorry, but $2500 is the final price. ![]()
Tôi rất xin lỗi, nhưng 2.500 đô là giá chót rồi.
Đăng nhập để tiếp tục học
Bạn cần Đăng nhập, để tiếp tục bài học này.