1. Phân biệt quiet quite

phân biệt quiet và quite

1/ quiet (adj) /ˈkwaɪət/ : yên lặng, yên  tĩnh

Vd:  It's so QUIET without the ​kids here.

(Thật yên tĩnh khi không có bọn trẻ ở đây.)

 

2/ quite (adv) /kwaɪt/ : khá

Vd: Their house is QUITE small.

(Nhà của họ thì khá nhỏ.)

 

2. Phân biệt historical historic

phân biệt historic và historical

"historical" và "historic" đều là tính từ của danh từ "history". Nhưng hai từ này có sự khác biệt về nghĩa.

1/ historical (adj): thuộc về lịch sử, có liên quan đến lịch sử

Vd: The kings are listed in HISTORICAL order.

(Tên các vị vua được liệt kê theo thứ tự lịch sử.)

 

2/ historic (adj): quan trọng, có ý nghĩa lịch sử

Vd: It’s wonderful to have many people here on this HISTORIC occasion.

(Thật tuyệt khi có nhiều người ở đây trong dịp quan trọng này.)

 

3. Phân biệt terrific terrified

phân biệt terrific và terrified

1/ terrific (adj)/təˈrɪfɪk/ : tuyệt vời, xuất sắc

Vd: You look TERRIFIC today.

(Hôm nay trông bạn thật tuyệt.)

 

** terrific (adj) /təˈrɪfɪk/ : nhiều (dùng để nhấn mạnh mức độ hoặc số lượng)

Vd: I've got a TERRIFIC amount of work to do today.

(Hôm nay tôi có rất nhiều việc phải làm.) 

 

2/ terrified (adj)/ˈterɪfaɪd/ : sợ hãi

Vd: You look TERRIFIED.

(Trông bạn có vẻ sợ hãi vậy.)

 

4. Phân biệt converse conserve

 

phân biệt converse và conserve

1/ converse (verb) /kənˈvɜːrs/ : nói chuyện, trò chuyện
Vd: She CONVERSEd with him in English.
(Cô ấy nói chuyện với anh ấy bằng tiếng Anh.)

 

2/ conserve (verb) /kənˈsɜːrv/ : bảo tồn, tiết kiệm
Vd: Their main goal is to CONSERVE wildlife in the area.
(Mục tiêu chính của họ là bảo vệ cuộc sống hoang dã trong khu vực.)

 

5. Phân biệt find found

phân biệt find và found

1/ find (verb): tìm thấy, tìm kiếm
Vd: I can’t FIND my key.
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của tôi.)

 

2/ found (verb): thành lập
Vd: The college was FOUNDed in 1872.
(Trường cao đẳng này được thành lập năm 1872.)

**”found” là động từ ở thì hiện tại, nhưng vì có dạng giống với động từ cột 2 và 3 của “find” (find-found-found) nên thường bị nhầm lẫn. 

**Động từ cột 2 và 3 của “found” là “founded” (found-founded-founded)

 

6. Phân biệt dependent dependable

phân biệt dependent và dependable

1/ dependent (adj): phụ thuộc, dựa vào ai/ cái gì

Vd: Small companies are DEPENDENT upon the local economy.

(Các công ty nhỏ phụ thuộc vào nền kinh tế địa phương.)

 

2/ dependable (adj): đáng tin, có thể trông cậy được

Vd: She is loyal and totally DEPENDABLE.

(Cô ấy trung thành và hoàn toàn đáng tin.)

 

7. Phân biệt maybe may be

phân biệt maybe và may be

1/ “maybe” là một trạng từ, nghĩa là “có thể, có lẽ” (khi bạn không chắc về việc gì đó hooặc dùng để đưa ra gợi ý)

Vd: Maybe he’ll come.

(Có thể anh ta sẽ đến.)

Vd: Maybe you should tell her.

(Có lẽ bạn nên nói cho cô ấy biết.)

 

2/ “may be” là một cụm gồm một động từ khiếm khuyết “may” và động từ nguyên mẫu “be”

Vd: There may be a train at 11 a.m.

(Có thể có một chuyến tàu vào lúc 11 giờ.)

 

8. Phân biệt famous infamous

phân biệt famous và infamous

1/ famous (adj): nổi tiếng

Vd: He became FAMOUS for his novels.

(Anh ấy trở nên nổi tiếng vì tiểu thuyết của mình.)

 

2/ infamous (adj): nổi tiếng do cái gì đó không tốt, tiếng xấu

Vd: This city is INFAMOUS for robbery.

(Thành phố này có tiếng về các vụ cướp.)

 

9. Phân biệt economic economical

phân biệt economic và economical

"economic" và "economical" đều bắt nguồn từ danh từ "economy" có nghĩa là kinh tế. 

 

1/ economic (adj): thuộc về kinh tế

Vd: The government’s ECONOMIC policy has been successful.

(Chính sách kinh tế của chính phủ đã thành công.)

 

2/ economical (adj): tiết kiệm (thời gian, tiền, …)

Vd: It would be more ECONOMICAL to buy the bigger size.

(Mua cỡ lớn hơn thì tiết kiệm hơn.)

 

10. Phân biệt rise arise

phân biệt rise và arise

1/ rise (verb): mọc lên, lên cao hơn, tăng lên

Vd: The sun RISES in the east.

(Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

Vd:  Prices keep RISING.

(Giá cả tiếp tục tăng.)

 

**rise (noun): sự tăng lên, phần/số lượng tăng lên

Vd: Insulin is used to control the RISE of glucose levels in the blood.

(Insulin được dùng để kiểm soát việc tăng lượng đường huyết.)

 

2/ arise (verb): xuất hiện, nảy sinh

Vd: No one could remember exactly how the dispute had ARISEN.

 (Không ai nhớ chính xác việc tranh chấp này nảy sinh như thế nào.)

 

11. Phân biệt rise raise

phân biệt rise và raise

Về cơ bản, hai từ “rise” và “raise” có nghĩa gần giống nhau, nghĩa là “di chuyển từ vị trí thấp lên vị trí cao hơn”. Tuy nhiên:

 

1/ rise (verb) không cần tân ngữ.

Vd: The price keeps RISING.

(Giá tiếp tục tăng.)

 

** raise (verb) cần có tân ngữ.

Vd: We were forced to RAISE the price.

(Chúng tôi buộc phải tăng giá.)

 

2/ Khi nói đến ‘sự tăng, khoản/số lượng tăng lên’, dùng “rise” (noun)

Vd: There has been a sharp RISE in the number of people out of work.

(Số người thất nghiệp tăng cao.)

 

**Khi nói về việc tăng lương thì  người Mỹ dùng “raise”, còn người Anh dùng “rise

Vd: If I asked my boss for a RAISE/RISE he’d fire me.

(Nếu tôi hỏi xin ông chủ tăng lương thì ổng sẽ sa thải tôi.)

 

12. Phân biệt breath breathe

phân biệt breath và breathe

1/ breath (noun)  /breθ/ : sự hít thở, hơi thở

Vd: He took a deep BREATH before going on stage.

(Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)

 

2/ breathe (verb)  /briːð/ : hít thở

Vd: He BREATHEd deeply before going on stage.

(Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)

 

13. Phân biệt efficient effective

phân biệt efficient và effective

1/ efficient (adj): làm việc/hoạt động có hiệu quả, tiết kiệm được thời gian/công sức

Vd: More EFFICIENT use of energy resources is vital.

(Việc sử dụng nguồn năng lượng có hiệu quả là rất quan trọng.)

 

2/ effective (adj): công hiệu, có tác dụng

Vd: My headache’s much better. Those tablets are really EFFECTIVE.

(Chứng đau đầu của tôi đã đỡ nhiều rồi. Những viên thuốc này thực sự rất công hiệu.)

 

14. Phân biệt dessert desert

phân biệt dessert và desert

1/ desert khi là danh từ  đọc là  /ˈdezərt/  có nghĩa là  ‘sa mạc.’

Vd: The largest DESERT in the world is the Sahara.

(Sa mạc lớn nhất trên thế giới là sa mạc Sahara.)

 

**Ngoài ra, desert còn là động từ, đọc là  /dɪˈzɜːrt/ có nghĩa là  ‘rời bỏ ai đó, rời khỏi, bỏ hoang’

Vd: The village was DESERTed.

 (Ngôi làng bị bỏ hoang.)

 

2/ dessert là danh từ, có cách đọc giống như động từ DESERT  /dɪˈzɜːrt/ , nhưng nghĩa lại hoàn toàn không liên quan là ‘món tráng miệng’

Vd: Fruit makes a healthy DESSERT after lunch.

(Trái cây là một món tráng miệng tốt cho sức khỏe sau bữa ăn trưa.)

 

**Thật ra ad rất hay nhầm 2 từ này với nhau, nên đã tìm cho mình cách nhớ. Dựa vào số chữ cái “S” có trong mỗi từ. Ví dụ, trong từ DESERT có ít chữ “S” hơn DESSERT vì sa mạc thì có ít người hơn, và khi đã nhớ được DESERT là sa mạc thì có thể suy ra động từ DESERT là bỏ hoang.

"The soldier decided to desert his dessert in the desert"

 (Người lính quyết định bỏ lại món tráng miệng của mình trong sa mạc.)

 

15. Phân biệt fun funny

phân biệt fun và funny

1/ fun (noun) và (adj): thú vị, vui vẻ

Vd: Talking to Anne and Eric is a lot of FUN.

(Nói chuyện với Anne và Eric rất thú vị.)

Vd: There are lots of FUN things for young people to do here.

(Ở đây có rất nhiều hoạt động thú vị mà người trẻ có thể tham gia.)

 

2/ funny (adj): hài hước, tiếu lâm, gây cười

Vd: What's so FUNNY?

(Chuyện gì mà vui vậy?)

 

** funny (adj): kỳ lạ

 Vd: A FUNNY thing happened to me today.

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, ta có thể dịch là “‘chuyện lạ’ hoặc ‘chuyện tiếu lâm’ xảy đến với tôi ngày hôm nay”.

 

Cùng đọc series "Phân biệt những từ viết giống nhau trong tiếng Anh" nhé:

Bạn có thể bắt đầu ngay bằng cách tạo cho mình một Tài khoản học thử miễn phí:

Tạo tài khoản học thử miễn phí ⯈